VIETNAM CORPUS LINGUISTICS (VCL)

NGÔN NGỮ HỌC KHỐI LIỆU

Archive for March 13th, 2010

PHIÊN ÂM TÊN RIÊNG NƯỚC NGOÀI – D

Posted by corling on March 13, 2010

PHIÊN ÂM TÊN RIÊNG NƯỚC NGOÀI CỦA CÁC NHÂN VẬT TRÊN THẾ GIỚI (TRÍCH RÚT TỪ TỪ ĐIỂN BÁCH KHOA VIỆT NAM TẬP 4) – D

Tên phiên âm Tên nguyên ngữ Quốc gia Ghi chú
Đactơ R. A. Dart   giáo sư
Đacuyn Ch. Darwin    
Đacuyn S. C. Darwin    
Đaghe L. J. M. Daguerre   nhà phát minh kĩ
Đaimơlơ G. Daimler Đức kĩ sư
Đali S. Dalí    
Đănlơp J. B. Dunlop Anh thầy thuốc thú y
Đantê Alighiêri F.  F. Dante Alighieri   nhà thơ
Đantê Alighiêri F. F. Dante Alighieri    
Đantơn J. Dalton Anh nhà hoá học
Đantơn J. Dalton    
Đarenđop R. Dahrendorf    
Đariut III Darius Ba Tư  
Đavu L. N. Davout  Pháp  
Đâyvixơn C. J. Davisson Anh nhà vật lí
Đê Kuninh W. de Kooning Hoa Kì hoạ sĩ
Đêbenđranat Tago Debendranath Tagore Ấn Độ triết gia, nhà cải
Đêcac R. Descartes Pháp nhà toán học
Đêcac R. R. Descartes    
Đêjơniôp S. I. Dezhnv   nhà hàng hải
Đêmin G. Démine người Pháp nhà sinh lí học
Đêmôcrit Démocrite Hi Lạp nhà triết học
Đichken Ch. C. Dickens    
Điđơrô D. Diderot    
Điđơrô D. D. Diderot    
Điđơrô Đ. D. Diderot Pháp nhà triết học
Đinthây W. Dilthey Nhà triết học  
Đirăc P. A. M. Dirac  Anh nhà vật lí
Điuây J. Dewey Hoa Kì  
Điuây M. Dewey    
Đơ Cuôcxy de Courcy Pháp  
Đơ Fala M. De Falla Tây Ban Nha nhạc sĩ
Đơ Giơnuiy R. de Genouilly    
Đơ Lat Đơ Taxinhi De Lattre de Tassigny  Pháp  
Đỗ Phủ Du Fu Trung Quốc nhà thơ
Đỗ Tuấn Hạc Du Xunhe Trung Quốc nhà thơ
Doanh Chính Ying Zheng Trung Quốc vua
Đơga H. G. E. Degas   hoạ sĩ
Đơlacroa E. Delacroix   hoạ sĩ
Đơlacroa Ơ. E. Delacroix  Pháp hoạ sĩ
Đơlacua J. Delacour Pháp nhà nghiên cứu chim
Đơlat Đơ Taxinhi J. M. de Lattre de Tassigny Pháp tướng
Đơlônay R. Delaunay    
Đơluych L. Delluc Pháp nhà đạo diễn
Đômiê H. V. Daumier Pháp  
Đômiê Ô. H. Daumier Pháp hoạ sĩ
Đônan F. G. Donnan Anh nhà hoá lí
Đônatenlô Donatello    
Đổng Trác Dong Zhuo Trung Quốc nhân vật lịch sử
Đơni M. Denis    
Đônxkôi D. Donskoj Nga  
Đôplơ C. Doppler Đức nhà vật lí
Đôxtôiepxki  Ph. M. F.M. Dostoevskij    
Đôxtôiepxki Ph. M F. M. Dostoevskij Nga nhà văn
Đraixơ K. de Drais Đức Nam tước
Đrisơ H. Driesch    
Đrisơ H. Driesch    
Đrôzơđôp Drozdov   nhà khoa học
Dương Chu Yang Zhu    
Dương Quýnh Yang Jiong Trung Quốc nhà thơ
Đường Tăng Tangseng Trung Quốc nhân vật truyện
Đuy Satơlê du Châtelet    
Đuyđơvăng C. Dudevant    
Đuyêckhem E. E. Durkheim   nhà triết học
Đuyêckhem Ê. E. Durkheim    
Đuylăc G. Dulac    
Đuylanh C. Dullin    
Đuyrăngty L. E. Duranty    
Đuysăng M. Duchamp    
Đvorăc A. L. Dvorak    

 

(Theo Viện Từ điển học và Bách khoa thư Việt Nam: http://www.bachkhoatoanthu.gov.vn/)

Posted in Transliteration Standards of Names | Leave a Comment »

PHIÊN ÂM TÊN RIÊNG NƯỚC NGOÀI – C

Posted by corling on March 13, 2010

PHIÊN ÂM TÊN RIÊNG NƯỚC NGOÀI CỦA CÁC NHÂN VẬT TRÊN THẾ GIỚI (TRÍCH RÚT TỪ TỪ ĐIỂN BÁCH KHOA VIỆT NAM TẬP 4) – C

Tên phiên âm Tên nguyên ngữ Quốc gia Ghi chú
Cacđanô G. Cardano    
cách xã hội      
Caclơ XII Carl XII    
Cacnap R. R. Carnap Nhà triết học  
Cactagen Carthagène    
Cactagiơ Carthage    
Cacxten A. J. Carstens Đức  
Cambritgiơ Cambridge   nhà kinh tế
Càn Long (Qianlong    
Cannizarô S. Cannizzaro Italia nhà hoá học
Cannizarô S. Cannizzaro    
Canvanh (Calvinisme    
Canvanh J. J. Calvin    
Cara C. D. Carra   hoạ sĩ
Cazan P. Casals   nghệ sĩ
Chađuych J. J. Chadwick Anh nhà Hi Lạp học
Chambơlên O. Chamberlain Hoa Kì nhà vật lí
Chardin Pháp nhà thần học, triết  
Chêbôcxarôp N. N. Cheboksarov Xô Viết nhà dân tộc học
Chêrenkôp P. A. Cherenkov Liên Xô nhà vật lí
Chơbơri H. Cherbury    
Chu Dịch (Zhouyi    
Chu Đôn Di Zhou Dunyi   Trung Quốc
Chu Đôn Di (Zhou Dunyi    
Chu Du Zhou Yu Trung Quốc nhân vật truyện
Chu Hy Chu Xi Trung Quốc nhà triết học
Chu Hy Zhu Xi   Trung Quốc
Chu Hy Zhu Xi  Tống – TQ nhà lí học đời
Chu Hy Chu Xi    
Clac J. B. Clark    
Clâudơ C. Close Hoa Kì  
Cle R. Clair    
Cleve P. T. Cleve Thuỵ Điển nhà hoá học
Clixten Clisthène    
Côlômbô  C. C. Colombo    
Côlômbô C. C. Colombo    
Côlômbô C. C. Colombo    
Côlômbô C. C. Colombo    
Comơn J. R. Commons   nhà kinh tế
Comtơn A. H. Compton Hoa Kì nhà vật lí học
Cônen E. Cornell    
Côngtơ A. Comte   nhà triết học
Cônrinh H. Conring  Anh nhà kinh tế học
Cônxtâybơn J. Constable  Anh hoạ sĩ
Cơnxtâybơn J. Constable    
Coocti A. Corti Italia nhà tế bào mô học
Cooctô A. Cortot   nghệ sĩ
Côreli A. Corelli    
Côrêli A. Corelli Italia nhà soạn nhạc
Côxơ L. Coser    
Craxut L. Crassus Rôma cổ danh tướng
Cruc Sir W. Crookes Anh nhà vật lí
Cuc J. Cook   nhà hàng hải
Culi C. H. Cooley    

 

(Theo Viện Từ điển học và Bách khoa thư Việt Nam: http://www.bachkhoatoanthu.gov.vn/)

Posted in Transliteration Standards of Names | Leave a Comment »