PHIÊN ÂM TÊN RIÊNG NƯỚC NGOÀI CỦA CÁC NHÂN VẬT TRÊN THẾ GIỚI (TRÍCH RÚT TỪ TỪ ĐIỂN BÁCH KHOA VIỆT NAM TẬP 4) – D
Tên phiên âm | Tên nguyên ngữ | Quốc gia | Ghi chú |
Đactơ | R. A. Dart | giáo sư | |
Đacuyn | Ch. Darwin | ||
Đacuyn S. | C. Darwin | ||
Đaghe | L. J. M. Daguerre | nhà phát minh kĩ | |
Đaimơlơ | G. Daimler | Đức | kĩ sư |
Đali | S. Dalí | ||
Đănlơp | J. B. Dunlop | Anh | thầy thuốc thú y |
Đantê Alighiêri F. | F. Dante Alighieri | nhà thơ | |
Đantê Alighiêri F. | F. Dante Alighieri | ||
Đantơn | J. Dalton | Anh | nhà hoá học |
Đantơn | J. Dalton | ||
Đarenđop | R. Dahrendorf | ||
Đariut III | Darius | Ba Tư | |
Đavu | L. N. Davout | Pháp | |
Đâyvixơn | C. J. Davisson | Anh | nhà vật lí |
Đê Kuninh | W. de Kooning | Hoa Kì | hoạ sĩ |
Đêbenđranat Tago | Debendranath Tagore | Ấn Độ | triết gia, nhà cải |
Đêcac | R. Descartes | Pháp | nhà toán học |
Đêcac R. | R. Descartes | ||
Đêjơniôp | S. I. Dezhnv | nhà hàng hải | |
Đêmin | G. Démine | người Pháp | nhà sinh lí học |
Đêmôcrit | Démocrite | Hi Lạp | nhà triết học |
Đichken Ch. | C. Dickens | ||
Điđơrô | D. Diderot | ||
Điđơrô D. | D. Diderot | ||
Điđơrô Đ. | D. Diderot | Pháp | nhà triết học |
Đinthây | W. Dilthey | Nhà triết học | |
Đirăc | P. A. M. Dirac | Anh | nhà vật lí |
Điuây | J. Dewey | Hoa Kì | |
Điuây | M. Dewey | ||
Đơ Cuôcxy | de Courcy | Pháp | |
Đơ Fala | M. De Falla | Tây Ban Nha | nhạc sĩ |
Đơ Giơnuiy | R. de Genouilly | ||
Đơ Lat Đơ Taxinhi | De Lattre de Tassigny | Pháp | |
Đỗ Phủ | Du Fu | Trung Quốc | nhà thơ |
Đỗ Tuấn Hạc | Du Xunhe | Trung Quốc | nhà thơ |
Doanh Chính | Ying Zheng | Trung Quốc | vua |
Đơga | H. G. E. Degas | hoạ sĩ | |
Đơlacroa | E. Delacroix | hoạ sĩ | |
Đơlacroa Ơ. | E. Delacroix | Pháp | hoạ sĩ |
Đơlacua | J. Delacour | Pháp | nhà nghiên cứu chim |
Đơlat Đơ Taxinhi | J. M. de Lattre de Tassigny | Pháp | tướng |
Đơlônay | R. Delaunay | ||
Đơluych | L. Delluc | Pháp | nhà đạo diễn |
Đômiê | H. V. Daumier | Pháp | |
Đômiê Ô. | H. Daumier | Pháp | hoạ sĩ |
Đônan | F. G. Donnan | Anh | nhà hoá lí |
Đônatenlô | Donatello | ||
Đổng Trác | Dong Zhuo | Trung Quốc | nhân vật lịch sử |
Đơni | M. Denis | ||
Đônxkôi | D. Donskoj | Nga | |
Đôplơ | C. Doppler | Đức | nhà vật lí |
Đôxtôiepxki Ph. M. | F.M. Dostoevskij | ||
Đôxtôiepxki Ph. M | F. M. Dostoevskij | Nga | nhà văn |
Đraixơ | K. de Drais | Đức | Nam tước |
Đrisơ | H. Driesch | ||
Đrisơ | H. Driesch | ||
Đrôzơđôp | Drozdov | nhà khoa học | |
Dương Chu | Yang Zhu | ||
Dương Quýnh | Yang Jiong | Trung Quốc | nhà thơ |
Đường Tăng | Tangseng | Trung Quốc | nhân vật truyện |
Đuy Satơlê | du Châtelet | ||
Đuyđơvăng | C. Dudevant | ||
Đuyêckhem E. | E. Durkheim | nhà triết học | |
Đuyêckhem Ê. | E. Durkheim | ||
Đuylăc | G. Dulac | ||
Đuylanh | C. Dullin | ||
Đuyrăngty | L. E. Duranty | ||
Đuysăng | M. Duchamp | ||
Đvorăc | A. L. Dvorak |
(Theo Viện Từ điển học và Bách khoa thư Việt Nam: http://www.bachkhoatoanthu.gov.vn/)