TÊN PHIÊN ÂM CÁC ĐỊA DANH TRÊN THẾ GIỚI – H
Posted by corling on April 3, 2010
TÊN PHIÊN ÂM CÁC ĐỊA DANH TRÊN THẾ GIỚI (TRÍCH RÚT TỪ TỪ ĐIỂN BÁCH KHOA VIỆT NAM TẬP 1) – H
Tên phiên âm | Tên nguyên ngữ | Quốc gia |
Hạ Môn | Xiamen | Trung Quốc |
Hà Nam | Henan | Trung Quốc |
Hắc Long Giang | Heilongjiang | |
Hải Châu | Haizhou | Trung Quốc |
Hải Nam | Hainan | Trung Quốc |
Haiđarabat | Hajdarabat | Ấn Độ |
Haiti | ||
Halơ | Halle | |
Hambua | Hamburg | |
Hamintơn | Hamilton | Becmuđa |
Hàn Cán | Han Gan | Trung Quốc |
Hán Dương | Hanyang | Trung Quốc |
Hán Khẩu | Hankou | Trung Quốc |
Hàng Châu | Hangzhou | Trung Quốc |
Hạo Kinh | Haojing | |
Haoai | Hawai | |
Hapnafiohua | Hafnarfjördhur | Aixlen |
Hapxbua | Hapsburg | Croatia |
Harirut | Harīrūd | Apganixtan |
Hătxơn | Hudson | |
Hêbrit | Hebrides | Anh |
Hecculanum | ||
Hêja | Hedjaz | Arập Xêut |
Hêlêxpôn | Helespone | |
Hêlinikôn | Hellinikon | Hi Lạp |
Hêrap | Herāp | Apganixtan |
Hêrêđia | Heredia | Côxta Rica |
Hilaby | Hillaby | |
Himalaya | Himalaya | |
Hinđu Kusơ | Hindu Kush | |
Hirôsima | Hiroshima | Nhật Bản |
Hồ Bắc | Hubei | Trung Quốc |
hồ Gấu Lớn | Great Bear Lake | Canađa |
Hồ Nam | Hunan | Trung Quốc |
hồ Nô Lệ Lớn | Great Slave Lake | Canađa |
hồ Thượng | Superior | Canađa |
hồ Uynnipec | Winnipeg | Canađa |
Hoa Bắc | Huabei | Trung Quốc |
Hoa Đông | Huadong | Trung Quốc |
Hoa Nam | Huanam | |
Hoài Hà | Huaihe | Trung Quốc |
Hoàng Hà | Huanghe | |
Hoàng Phố | Huangpu | Trung Quốc |
Hôhơ Taoơn | Hohe Tauern | |
Hôkaiđô | Hokkaido | Nhật Bản |
Hôlyut | Hollywood | |
Hônđô | Hondo | Bêlizơ |
Hồng Kông | Hongkong | Trung Quốc |
Hônghin | Holguín | Cuba |
Hônsu | Honshū | Nhật Bản |
Hủa Phăn | Hua Phan | |
Huambu | Huambo | Angôla |
Huệ Khả | Hui Ke | |
Hung Nô | Xiongnu | |
Hương Cảng | Xianggang | Trung Quốc |
Hương Sơn | Xiangshan | |
Hurôn | Huron | Canađa |
Huvơ Đam | Hoover Dam | Hoa Kì |
Hyđaxpơ | Hydaspes |
(Theo Viện Từ điển học và Bách khoa thư Việt Nam: http://www.bachkhoatoanthu.gov.vn/)
Leave a comment