Archive for the ‘Transliteration Standards of World's Places’ Category
Posted by corling on April 28, 2010
TÊN PHIÊN ÂM CÁC ĐỊA DANH TRÊN THẾ GIỚI (TRÍCH RÚT TỪ TỪ ĐIỂN BÁCH KHOA VIỆT NAM TẬP 4): P – Z
Tên phiên âm |
Tên nguyên ngữ |
Quốc gia |
Pađang |
Padang |
đảo Xumatơra |
Pahang |
Pahang |
Malaixia |
Palaoan |
Palawan |
|
Palembang |
Palembang |
đảo Xumatơra |
Pamia |
Pamir |
Tatjikixtan |
Pamia – Alai |
Pamir – Ala |
Núi |
Pampana |
Pampana |
Xiêra Lêôn |
Panama |
Panama |
|
Panay |
Panay |
|
Paplôpxkơ |
Pavlovsk |
Nga |
Patani |
Patani |
|
Pâyxanđu |
Paysandú |
Uruguay |
Pecxich |
Persique |
|
Pêgu |
Pegu |
Myanma |
Pêlôpônedơ |
Péloponnèse |
|
Pêlôpônet |
Péloponnèse |
Xpac |
Pemba |
Pemba |
đảo |
Pênha – Nêvađa |
Pea Nevada |
Mêhicô |
Penjap |
Penjab |
Ấn Độ |
Pêtecgôp |
Petergof |
Nga |
Pêtơrôđvoret |
Petrodvorec |
Nga |
Pêtơrôgrat |
Petrograd |
|
Pêtơrôpaplôpxkơ |
Petropavlovsk |
Nga |
Philađenphia |
Philadenphia |
Hoa Kì |
Phu Bia |
Phou Bia |
Lào |
Phúc Kiến |
Fujian |
Trung Quốc |
Phya Tăcxin |
Phya Taksin |
|
Piatơrô Irơ Pôvilô |
Pjatro ir Povilo |
Litva |
Pigơ Pich |
Piggs Peak |
Xoazilen |
Pilixa |
Pilica |
Ba Lan |
Pinh |
Ping |
|
Pirita |
Pirita |
Extônia |
Pixkariôp |
Piskarv |
Nga |
Plôxkơ |
Pock |
Ba Lan |
Pô |
Pau |
Pháp |
Po Xait |
Port Said |
|
Po Xuđăng |
Port Sudan |
Xuđăng |
Po-Môrexby |
Port Moresby |
Tân Ghinê |
Pôntava |
Poltava |
|
Pôtxđam |
Potsdam |
|
Presôp |
Prešov |
Xlôvakia |
Prêtôria |
Pretoria |
|
Pribaikalie |
Pribajkal’e |
Xibia |
Primo |
Primorskij Kraj |
Nga |
Prôvăngxơ |
Provence |
|
Puectô – Prinxêda |
Puerto – Princesa |
đảo Palaoan |
Puntô – Fihô |
Punto – Fijo |
|
Pyrênê |
Pyrénées |
Pháp và Tây |
Quai Noi |
Kwai Noi |
Thái Lan |
Quán Chu Công |
Zhou Gongguan |
Trung Quốc |
Quảng Châu |
Guangzhou |
Trung Quốc |
Quảng Đông |
Guangdong |
Trung Quốc |
Quảng Đông |
Guangdong |
Trung Quốc |
Quảng Tây |
Guangxi |
Trung Quốc |
Quế Lâm |
Guilin |
Trung Quốc |
Quêbêch |
Québec |
Canađa |
Quênnơ |
Kưln |
Đức |
Quý Châu |
Guizhou |
Trung Quốc |
Ranh |
Rhin |
Pháp |
Ranh |
Rhein |
Thụy Sĩ |
Rantêkombôla |
Rantekombola |
|
Ranviê |
Ranvier |
|
Ravi |
Ravi |
Pakixtan |
Ret Rivơ |
Red River |
Canađa |
Rêven |
Revel’ |
Extônia |
Riazan |
Riazan |
|
Rivera |
Rivera |
Uruguay |
Rôđêzia – Nyaxalen |
Rhodesia – Nyassaland |
Liên bang |
Rôken |
Roken |
Xiêra Lêôn |
Rôn |
Rhône |
Thụy Sĩ |
Rôt |
Rhodes |
|
Rôt Tao |
Road Town |
Anh |
Rôxơ |
Ross |
|
Ruaha |
Ruaha |
Tanzania |
Ruăng |
Rouen |
Pháp |
Ruyfixcơ |
Rufisque |
Xênêgan |
Saclôt – Amali |
Charlotte Amalie |
Hoa Kì |
Sầm Nưa |
Samneua |
|
San |
Shan |
|
Sari |
Chari |
Trung Phi |
Sat – An – Arap |
Chatt al – Arab |
|
Sênap |
Chenab |
|
Senđơ |
Shelde |
Pháp |
Sia |
Shire |
|
Sicagâu |
Chicago |
Hoa Kì |
Sikôku |
Shikokũ |
Nhật Bản |
Sip |
Chypre |
|
Sơn Đông |
Shandong |
Trung Quốc |
Sơn Tây |
Shanxi |
Trung Quốc |
Sônbrun |
Schưnbrunn |
|
Spitbecgen |
Spitsbergen |
|
Stutgat |
Stuttgart |
Đức |
Svaben |
Schwaben |
Đức |
Tả Giang |
Zuojiang |
Trung Quốc |
Tác Đông |
Taedong – gang |
Triều Tiên |
Taegu – Kyôngbuc |
Taegu – Kyongbuk |
Hàn Quốc |
Tahumuncô |
Tajumulco |
Mêhicô |
Taimưa |
Tajmyr |
lục địa Á – Âu |
Taimưa |
Tajmyr |
Xibia |
Taizơ |
Ta’izz |
Yêmen |
Tajơ Mahan |
|
Ấn Độ |
Takamatxu |
Takamatsu |
Nhật Bản |
Talin |
Tallin |
Extônia |
Tân Calêđôni |
Nouvelle – Calédonie |
|
Tân Cương |
Xinjiang |
|
Tân Ghinê |
New Guinea |
Thái Bình Dương |
Tần Lĩnh |
Qinling |
Trung Quốc |
Tanentauji |
Tanentaudji; |
|
Tanga |
Tanga |
Tanzania |
Tanganyka |
Tanganyika |
Côngô, Tanzania, |
Tanzania |
Tanzania |
Đông Phi |
Tarakan |
Tarakan |
|
Tarantô |
Taranto |
Italia |
Tarim |
Tarim |
Trung Quốc |
Tarơ |
Thar |
Ấn Độ |
Tarutinô |
Tarutino |
|
Tasken |
Tashkent |
Uzơbêkixtan |
Tatarơ |
Tatar |
|
Tatjikixtan |
Tajikistan |
|
Taxman |
Tasman |
Thái Bình Dương |
Taxmani |
Tasmanie |
|
Taxmania |
Tasmania |
|
Tây Á |
Western Asia |
Châu Á |
Tây Ban Nha |
Spain |
|
Tây Beclin |
West Berlin |
Đức |
Tây Giang |
Xijiang |
Trung Quốc |
Tây Tạng |
Xizang |
Trung Quốc |
Tây Xaian |
Sajan |
Xibia |
Tây Xibia |
Zapadnaja Sibir’ |
Nga |
Tbilixi |
Tbilisi |
Gruzia |
Tế Nam |
Jinan |
Trung Quốc |
Tebơ |
Thèbes |
|
Têguxiganpa |
Tegucigalpa |
Hônđurat |
Têhêran |
Téhéran |
Iran |
Têhuantêpec |
Tehuantepec |
Eo biển |
Tel Avip |
Tel Aviv |
Ixraen |
Ten En Mucaya |
Tell el – Muqayyar |
Irăc |
Têôtêpêc |
Teotepec |
Mêhicô |
Tera Amata |
Terra Amata |
Pháp |
Têrengganu |
Terengganu |
Malaixia |
Tetit |
Tethys |
|
Tetjen |
Tedjen |
Tuôcmênixtan |
Thà Khẹc |
Thakhek |
|
Thái Hành |
Taixingshan |
Trung Quốc |
Thái Lan |
Prathet Thai |
|
Thẩm Dương |
Shenyang |
Trung Quốc |
Thanh Đảo |
Qingdao |
|
Thanh Hải |
Qinghai |
Trung Quốc |
Thanh Hải |
Qinghai |
Trung Quốc |
Thanh Tạng |
Qingzang |
Trung Quốc |
Tháp Long Hoa |
Longhuata |
Trung Quốc |
Thêra |
Thera |
|
Thie |
Thiès |
Xênêgan |
Thiểm Tây |
Shenxi |
Trung Quốc |
Thiên Tân |
Tianjin |
Trung Quốc |
Thonburi |
Thonburi |
Xiêm Thái Lan |
Thượng Hải |
Shanghai |
Trung Quốc |
Tibexti |
Ph. Tibesti |
Xahara |
Tichinô |
Ticino |
Thụy Sĩ |
Tiểu Á |
Asie Mineure |
|
Tigrơ |
Tigre |
Thổ Nhĩ Kì |
Tigrơ |
Tigre |
|
Timo |
Timor |
|
Tirana |
Tirana |
|
Titicaca |
Titicaca |
|
Toại Xương |
Suichang |
|
Tôgô |
République Togolaise |
Tôgô |
Tôkêlau |
A. Tokelau |
Niu Zilân |
Tôkyô |
Tơkyơ |
Nhật Bản |
Tôla |
Tola |
Mông Cổ |
Tompô |
Tompo |
sông |
Tônga |
Tônga |
Tônga |
Tônglê Xap |
Tonle Sap |
Cămpuchia |
Toocđôki – Iani |
Tordoki – Jani |
Nga |
Toquây |
Torquay |
Anh |
Tơrafanga |
Trafalgar |
Tây Ban Nha |
Tơraximenô |
Trasimeno |
Italia |
Torê Đen Ômênahê |
Torrê del Omenah |
Đôminicana |
Tơrinđađi |
Trindade |
Xao Tômê và Prinxipê |
Tơriniđat và Tôbagô |
Republic of Trinidad and Tobago |
Tơriniđat và Tôbagô |
Tơripôli |
Tripoli |
Libi |
Tơrixtan |
Tristan |
Anh |
Tơrixtan – Đa – Cunha |
Tristan – da – cunha |
Anh |
Tơroa |
Troie |
Thổ Nhĩ Kì |
Tơroaơ |
Troyes |
Pháp |
Tôrôt Đaclari |
Toros Daðlari |
|
Tôrun |
Torun |
Ba Lan |
Tơveri |
Tver’ |
|
Triều Châu |
Chaozhou |
Thành phố |
Triệu Khánh |
Zhaoqing |
|
Trùng Khánh |
Chongqing |
Trung Quốc |
Trung Phi |
Central African Republic |
|
Trung Quốc |
People’s Republic of China |
|
Trường An |
Chang’an |
Trung Quốc |
Trường Giang |
Changjiang |
Trung Quốc |
Tứ Xuyên |
Sichuan |
Trung Quốc |
Tuakextan |
Turkestan |
|
Tùng Hoa |
Songhua |
Trung Quốc |
Tungu |
Toungoo |
Myanma |
Tuôcmênixtan |
Tuôcmen |
|
Tượng |
Xiang |
Trung Quốc |
Tutankhamon |
Toutânkhamon |
Ai Cập |
Tuvalu |
Tuvalu |
Thái Bình Dương |
Tuvư |
Tuvy |
Xibia |
Tuyên Thành |
Xuancheng |
|
Tuyndi |
Tunisie |
|
Tuynit |
Tunis |
Tuyndi |
Tuzơ Gơluy |
Tuz Gưl |
Thổ Nhĩ Kì |
Ua |
Our |
Irăc |
Uagađugu |
Ph. Ouagadougou |
Buakina Faxô |
Ubăngghi |
Oubangui |
Trung Phi |
Uđa |
Uda |
Mông Cổ và Nga |
Uđông |
Oudong |
Cămpuchia |
Ugala |
Ugalla |
Tanzania |
Uganđa |
A. Republic of Uganda |
Uganđa |
Ujung Panđang |
Ujung Pandang |
|
Ukraina |
Ukraina |
Đông Âu |
Ulan Bato |
Ulaanbaatar |
Mông Cổ |
Ulan Uđê |
Ulan Ude |
Mông Cổ |
Ulianôpxkơ |
Ul’janovsk |
|
Umeenven |
Umệlven |
Thụy Điển |
Upolu |
Upolu |
Xamoa |
Upxala |
Uppsala |
Thụy Điển |
Uractu |
Urartu |
|
Uran |
Ural |
Liên bang Nga |
Uratu |
Urartu |
Uratu |
Uruc |
Ph. Ourouk |
Irăc |
Urugoay |
Republic of Uruguay |
Uruguay |
Uxuri |
Ussuri |
Nga |
Uynhuc |
Windhoek |
Namibia |
Uynipec |
Winnipeg |
Manitoba |
Uzơbêkixtan |
Ŭzbekiston Respublikasi |
Uzơbêkixtan |
Vaan |
Vaal |
|
Vacđa |
Vardar |
Makêđônia |
Vacka |
Warka |
Irăc |
Vacsơ |
Vakhsh |
Tatjikixtan |
Vagram |
Wagram |
Áo |
Valenxia |
Valencia |
Tây Ban Nha |
Valenxia |
Valencia |
|
Van Gơluy |
Van Gưl |
Thổ Nhĩ Kì |
Vân Nam |
Yunnan |
Trung Quốc |
Vanđai |
Valdaj |
Châu Âu |
Vat Pra Keo |
Vat Pra Keo |
Lào |
Vat Xinakhet |
Vat Sinakhệt |
Lào |
Vatđenzê |
Waddenzee |
|
Vaticăng |
Vatican |
|
Vaxiliepxki |
Vasil’evskij |
Nga |
Veckhôian |
Verkhojan |
Xibia |
Vêduviô |
Vesuvio |
|
Venđơ |
Veld |
|
Venen |
Vnern |
Xcanđinavi |
Vênêxia |
Venezia |
Italia |
Vênêxuêla |
Golfo de Venezuela |
|
Vênêxuêla Bôlivarian |
República Bolivariana de Venezuela |
|
Vetten |
Vttern |
Xcanđinavi |
Vichtoria |
Victoria |
Tanzania |
Vichtoria |
Victoria |
|
Vichtoria |
Victoria |
|
Vichtoria |
Victoria |
|
Vichtoria – Nin |
Victoria – Nil |
|
Viên |
Wien |
Áo |
Viêng Chăn |
Ph. Vientiane |
Lào |
Vihanucvin |
Sihanoukville |
Cămpuchia |
Vilemxtat |
Willemstad |
Hà Lan |
Vinđôbôn |
Vindobon |
|
Vinnut |
Vil’njus |
Litva |
Viti Lêvu |
Viti Levu |
|
Vixcaya |
Golfo de Vizcaya |
Đại Tây Dương |
Vixla |
Wisła |
Ba Lan |
Vlađivôxtôc |
Vladivostok |
Nga |
Vơgin |
Virgin Islands |
Anh và Hoa Kì |
Vonga |
Volga |
Châu Âu |
Vongograt |
Volgograd |
|
Vonju |
Wnju |
Triều Tiên |
Vranghen |
Vrangel’ |
|
Vũ Hán |
Wuhan |
Trung Quốc |
Xaba |
Sabah |
Malaysia |
Xacđinia |
Sardinia |
Vương quốc |
Xactơ |
Sarthe |
Pháp |
Xafakit |
Safãqis |
Tuyndi |
Xahara |
Sahara |
Châu Phi |
Xai Yooc |
Sai Yok |
Thái Lan |
Xaian |
Sajan |
Xibia |
Xaiđam |
Tsaidam |
Trung Quốc |
Xakai |
Sakai |
Nhật Bản |
Xakarya |
Sakarya |
Thổ Nhĩ Kì |
Xakhalin |
Sakhalin |
lục địa Á |
Xalai |
Salair |
Nga |
Xalamin |
Salamine |
|
Xalômôn |
Salomon |
|
XalônichXalônich |
Salonique |
Hi Lạp |
Xaluen |
Saluen |
Myanma |
Xalum |
Saloum |
Xênêgan |
Xama |
Samar |
Philippin |
Xamackan |
Samarkand |
Uzơbêkixtan |
Xamakan |
A. Samarkand |
Uzơbêkixtan |
Xamara |
Samara |
|
Xambo |
Sambor |
Cămpuchia |
Xambôanga |
Zamboanga |
đảo Minđanao |
Xambupura |
Sambhupura |
Cămpuchia |
Xamoa |
Samoa |
Thái Bình Dương |
Xamoa |
Independent State of Samoa |
|
Xamôt |
Sámos |
Hi Lạp |
Xan |
San |
Ba Lan |
Xan Fecnanđô |
San Fernando |
Tơriniđat và Tôbagô |
Xan Franxicô |
San Fransisco |
Hoa Kì |
Xan Hoan |
San Juan |
Puectô Ricô |
Xan Hôxê |
San José |
Côxta Rica |
Xan Marinô |
Most Serene Republic of San Marino |
|
Xan Marinô |
San Marino |
Xan Marinô |
Xan Xanvađo |
San Salvador |
En Xanvađo |
Xan Xêbaxtian |
San Sebastián |
Tây Ban Nha |
Xana |
San |
Yêmen |
Xanchi |
Sânchỵ |
Trung Ấn |
Xanđia |
Sandia |
|
Xanh – Quăngtanh |
Sain – Quentin |
Pháp |
Xanh Đơni |
Saint Denis |
đảo Rêuyniông |
Xanh Gioocgiơ |
Saint Georges |
Grênađa |
Xanh Hêlêna |
Saint Helena |
Đại Tây Dương |
Xanh Jêm |
James |
|
Xanh Jôn |
Saint Johns |
Antigua và Bacbuđa |
Xanh Kit và Nêvit |
Federation of Saint Kitts and Nevis |
Caribê |
Xanh Lôrăng |
Saint Laurent |
Hoa Kì |
Xanh Lu-i |
Saint Louis |
Xênêgan |
Xanh Luit |
Saint Louis |
Hoa Kì |
Xanh Luxia |
Saint Lucia – Xanh Luxia |
Caribê |
Xanh Pêtecbua |
Sankt – Peterburg |
Nga |
Xanh Vinxen và Grênađin |
Saint Vincent and the Grenadines |
Caribê |
Xanta Idaben |
Santa Isabel |
Ghinê Xích Đạo |
Xanta Maria La Meno |
Santa Maria La Menor |
Đôminicana |
Xantana |
Santana |
Xao Tômê và Prinxipê |
Xantiagô |
Santiago |
Chilê |
Xantô |
Salto |
Uruguay |
Xantô Đômingô |
Santo Domingo |
Đôminicana |
Xantu Amaru |
Santo Amaro |
Xao Tômê và Prinxipê |
Xao Paolu |
São Paulo |
Braxin |
Xao Tômê |
São Tomé |
Xao Tômê và Prinxipê |
Xao Tômê và Prinxipê |
Democratic Republic of São Tomé and Príncipe |
|
Xaônơ |
Saône |
Pháp |
Xaragôxa |
Zaragoza |
Tây Ban Nha |
Xaraievô |
Sarajevo |
Bôxnia Hecxêgôvina |
Xaratôp |
Saratov |
|
Xarauy |
Sahrawi Arab Democratic Republic |
|
Xavannakhet |
Savannakhet |
|
Xavây |
Savaii |
Xamoa |
Xaxkatchêoan |
Saskatchewan |
Canađa |
Xâypan |
Saipan |
quần đảo Marianat |
Xâysen |
Republic of Seychelles |
Ấn Độ Dương |
Xcaboru |
Scarborough |
Tơriniđat và Tôbagô |
Xcanđinavi |
Scanđinavia |
|
Xcaxizơ |
Scarcies |
Xiêra Lêôn |
Xecbia và Môntênêgrô |
Serbia and Montenegro |
bán đảo Bankăng |
Xecđika |
Serdika |
|
Xecvôia |
Sekvojja |
Hoa Kì |
Xêlenga |
Selenga |
Mông Cổ và Nga |
Xêlêukôt |
Séleucos |
Tây Á |
Xen |
Seine |
Pháp |
Xênêgan |
République du Sénégal |
|
Xênêgan |
Sénégal |
Xênêgan |
Xeravalê/Đôganô |
Serravalle/Dogano |
Xan Marinô |
Xêvilia |
Sevilla |
Tây Ban Nha |
Xibia |
Sibir’ |
Nga |
Xích Bích |
Chibi |
Trung Quốc |
Xichilia |
Sicilia |
Italia |
Xiêng Khoảng |
Xieng Khouang |
Lào |
Xiêra Lêôn |
Republic of Sierra Leone |
quốc gia |
Xiêra Mađrê |
Sierra Madre |
Mêhicô |
Xiêra Mađrê Đê Chiapat |
Sierra Madre de Chiapas |
Mêhicô |
Xiêra Navêđa |
Sierra Nevada |
Hoa Kì |
Xikhôtê – Alin |
Sikhot – Alin’ |
Nga |
Xikôku |
Shikoku |
Nhật Bản |
Xingapo |
Republic of Singapore |
|
Xirây |
Cirey |
|
Xitang |
Sittang |
Myanma |
Xiteki |
Siteki |
Xoazilen |
Xittang |
Sittang |
Myanma |
Xiua |
Sewa |
Xiêra Lêôn |
Xiuđat Guyana |
Ciudad Guyana |
thành phố |
Xkagherăc |
Skagerrak |
Đan Mạch và Na Uy |
Xkôpie |
Skopje |
Makêđônia |
Xkupi |
Skupi |
Makêđônia |
Xlôvakia |
Slovak Republic |
|
Xmôlenxkơ |
Smolensk |
|
Xmônnưi |
Smol’nyi |
Nga |
Xnezca |
Snezka |
|
Xô Viết tự trị |
|
|
Xoazilen |
Kingdom of Swaziland |
|
Xôfia |
Sofia |
Bungari |
Xôkôđê |
Sokodé |
Tôgô |
Xôlômôn |
Solomon Islands – Xôlômôn |
|
Xom |
Somme |
Pháp |
Xômali |
Somalie |
|
Xômali |
Somalia Democratic Republic |
|
Xommơ |
Somme |
Pháp |
Xôngđơ |
Sonde |
Inđônêxia |
Xôngđơ lớn |
Grandes Sonde |
|
Xôngđơ nhỏ |
Petites Sonde |
|
Xoocbon |
Sorbonne |
Pháp |
Xơun |
Seoul |
Hàn Quốc |
Xpac |
Sparte |
|
Xpactê |
Sparte |
|
Xpitxbecghen |
Spitsbergen |
|
Xrivijaya |
Śrivijaya |
|
Xtanôvôi |
Stanovoj Khrebet |
Xibia |
Xtêbac |
Stẹbark |
Ba Lan |
Xtơcfôntên |
Sterkfontein |
|
Xtôckhôm |
Stockholm |
Thuỵ Điển |
Xư Đaria |
Syrdar’ja |
Sông |
Xưa Đaria |
Syr Darya |
Tatjikixtan |
Xucrê |
Sucre |
Bôlivia |
Xuđăng |
Republic of the Sudan |
|
Xuđety |
Sudety |
|
Xukhôthai |
Sukhothai |
Thái Lan |
Xulavêxi |
Sulawesi |
|
Xulavêxi |
Sulawesi |
Inđônêxia |
Xulâyman |
Suleiman |
Pakixtan |
Xulu |
Sulu |
|
Xumatơra |
Sumatra |
Inđônêxia |
Xume |
Sumer |
Irăc |
Xurabaya |
Surabaya |
thành phố cảng |
Xurinam |
Suriname |
|
Xutlây |
Sutlej |
Pakixtan |
Xuxa |
Sũsah |
Tuyndi |
Xuyê |
Suez |
|
Xuyrich |
Zrich |
thành phố |
Xyri |
Al – Jumhũrĩyah – al – ‘Arabĩyah as Sũrĩyah |
quốc gia |
Xytny |
Sydney |
|
Yackan |
Yarkant |
|
Yamuxukrô |
Yamoussoukro |
Côt Đivoa |
Yaren |
Yaren |
Nauru |
Yaunđê |
Yaoundé |
Camơrun |
Yêmen |
Al – Jumhrỵyah al – Yamanỵyah |
Yêmen |
Yêxô |
Yezo |
Nhật Bản |
Zabaikalie |
Zabajkal’e |
Xibia |
Zagrep |
Zagreb |
|
Zaia |
Zaire |
|
Zama |
Zama |
|
Zămbêzi |
Zambézi |
|
Zămbêzi |
Zambézi |
|
Zămbêzi |
Zambezi |
|
Zămbia |
Zămbia |
|
Zanbiba |
Zanzibar |
|
Zanziba |
Zanzibar |
|
Zanziba |
Zanzibar |
Tanzania |
Zighinso |
Ziguinchor |
Xênêgan |
Zimbabuê |
Republic of Zimbabwe |
|
Zơiđeczê |
Zuiderzee |
vịnh |
Zuyrich |
Zrich |
Thụy Sĩ |
(Theo Viện Từ điển học và Bách khoa thư Việt Nam: http://www.bachkhoatoanthu.gov.vn)
Posted in Transliteration Standards of World's Places | Leave a Comment »
Posted by corling on April 27, 2010
TÊN PHIÊN ÂM CÁC ĐỊA DANH TRÊN THẾ GIỚI (TRÍCH RÚT TỪ TỪ ĐIỂN BÁCH KHOA VIỆT NAM TẬP 4): A – O
Tên phiên âm |
Tên nguyên ngữ |
Quốc gia |
Acxu |
Aksu |
|
Ađana |
Adana |
Thổ Nhĩ Kì |
Ađen |
Aden |
Yêmen |
Ađơleđơ |
Adelaide |
|
Ađrianôpôlit |
Hadrianopolis |
|
Ađriatich |
Adriatic |
|
Ahaga |
Ahagga |
lục địa Phi |
Aiđahô |
Idaho |
Hoa Kì |
Akat |
Akkad |
Irăc |
Alan |
land |
|
Aleppo |
Aleppo |
|
Alêuxiên |
Aleutian |
|
Amu Đaria |
Amou – Daria |
Trung Á |
Amu Đaria |
Amu Darya |
Tuôcmênixtan |
Amua |
Amur |
|
Amunxen |
Amundsen |
|
An – Huđayđa |
Al – Hudaydah |
Yêmen |
An Huđayđa |
Al Hudaydah |
Yêmen |
An Huy |
Anhui |
Trung Quốc |
An Mukala |
Al – Mukall |
Yêmen |
Anađôlu |
Anadolu |
Thổ Nhĩ Kì |
Anđan |
Aldan |
|
Anđet |
Andes |
|
Anđet |
Andes |
|
Anđijan |
Andijan |
Uzơbêkixtan |
Anexy |
Annecy |
Pháp |
Ănggiê |
Angers |
|
Ankara |
Ankara |
Thổ Nhĩ Kì |
Anna Palafrenieri |
Anna Palafrenieri |
|
Anpi |
Alpi |
|
Anti |
Antilles |
|
Antiôsơ |
Antioche |
Thổ Nhĩ Kì |
Aoxteclit |
Austerlitz |
Sec |
Apbơvin |
Abbeville |
Pháp |
Aran |
Aral |
|
Ararat |
Ararat |
Thổ Nhĩ Kì |
Arôoet Ritgiơ |
Arrowhedd Ridge |
Triều Tiên |
Aryana |
Aryãnah |
Tuyndi |
Atafu |
Atafu |
Niu Zilân |
Atlăng |
Atlante |
|
Atlơ |
Adler |
Hoa Kì |
Axam |
Assam |
Ấn Độ |
Axtơrakhan |
Astrakhan’ |
|
Ayuthya |
Ayuthỳa |
|
Bắc Giang |
Beijiang |
Trung Quốc |
Bắc Kinh |
Beijing |
Trung Quốc |
Backiximêtô |
Barquisimeto |
thành phố |
Bactria |
Baktrija |
Trung Á |
Bacxêlôna |
Barcelona |
Tây Ban Nha |
Baden |
Basel |
Thụy Sĩ |
Bafơlâu |
Buffalo |
|
Bagratiôn |
Bagration |
|
Bahama |
Bahamas |
|
Baikan |
Bajkal |
Xibia |
Baixuntau |
Bajsuntau |
|
Bămbari |
Bambari |
Thành phố |
Banghi |
Bangui |
Thủ đô |
Băngkôc |
Bangkok |
Thái Lan |
Banguêulu |
Bangweulu |
|
Bankăng |
Balkan |
|
Baren |
Barents |
Xcanđinavi |
Batđa |
Baghda |
Irăc |
Becbera |
Berbçra |
Xômali |
Becbêrati |
Berbérati |
Trung Phi |
Becgamô |
Bergamo |
Pháp |
Bechuanalen |
Bechuanaland |
Bôtxoana |
Bengan |
Bengal |
|
Benlinxgauzen |
Bellinshausen |
|
Bêôti |
Béotie |
Hi Lạp |
Bêrinh |
Bering |
|
Bia Xôjômectô |
Sojomerto |
|
Biarit |
Biarritz |
Pháp |
Blômmextêin |
Blommestein |
Biển hồ |
Bo |
Bo |
Xiêra Lêôn |
Bồ Xuyên |
Puchuan |
Trung Quốc |
Bôhêm |
Bohĕme |
|
Bôlônhơ |
Bologne |
|
Boocđô |
Bordeaux |
Pháp |
Boocgô Magiôrê |
Borgo Maggiore |
Xan Marinô |
Bôrông |
Boron |
Pháp |
Bratixlava |
Bratislava |
Xlôvakia |
Brêsia |
Brescia |
Italia |
Brêxia |
Brescia |
Pháp |
Brơtanhơ |
Bretagne |
Pháp |
Bua |
Bouar |
Trung Phi |
Buala |
Buala |
Xôlômôn |
Buaxa |
Bursa |
Thổ Nhĩ Kì |
Bugơ |
Bug |
Ba Lan |
Bujumbura |
Bujumbura |
|
Bukhara |
Bukhara |
Uzơbêkixtan |
Bukhara |
Boukhara |
Trung Á |
Bukhenvan |
Buchenwald |
Đức |
Bulauâyô |
Bulawayo |
|
Bưranga |
Byrranga |
|
Buxan – Kyôngnam |
Busan – Kyongnam |
Hàn Quốc |
Cacnô |
Carnot |
Trung Phi |
Cale |
Calais |
|
Califonia |
California |
Hoa Kì |
Cam Túc |
Gansu |
Trung Quốc |
Cambritgiơ |
Cambridge |
Anh |
Canaria |
Canaria |
Bắc Đại Tây Dương |
Cancutta |
Calcutta |
|
Canđê |
Chaldée |
|
Cáp Nhĩ Tân |
Haerbin |
Trung Quốc |
Capara |
Caparra |
Puectô Ricô |
Caprarôla |
Caprarola |
|
Cát Lâm |
Jilin |
Trung Quốc |
Catbalôgan |
Catbalogan |
đảo Xama |
Caxa Đen Anmirantê |
Casa del Almirante |
Đôminicana |
Caxamăngxơ |
Casamance |
Xênêgan |
Caxpi |
Caspian |
Châu Âu |
Chacjep |
Chrjew |
Tuôcmênixtan |
Chacri |
Chakri |
|
Chaguanat |
Chaguanas |
Tơriniđat và Tôbagô |
Chalơxtao |
Charlestown |
Nêvit |
Chao Phraya |
Chao Phraya |
|
Châu Giang |
Zhoujiang |
Trung Quốc |
Chiềng Mai |
Chiang Mai |
|
Chiết Giang |
Zhejiang |
Trung Quốc |
Chinuyn |
Chindwin |
Myanma |
Chitunguyza |
Chitungwiza |
thành phố |
Chômôlungma |
Chomolungma |
Đỉnh núi |
Chongjin |
Ch’ŏngjin |
Triều Tiên |
Chorêrat |
Chorreras |
Mêhicô |
Chukixaca |
Chuquisaca |
Xucrê |
Chukôt |
Chukot |
Nga |
Chungchong |
Ch’ungch’ong |
Hàn Quốc |
Côlumbut |
Columbus |
Inđiana |
Côn Luân |
Kunlun |
Trung Quốc |
Côn Minh |
Kunming |
Trung Quốc |
Cộng hoà Arập Xyri |
Syrian Arab Republic |
|
Cộng hoà Tatjikixtan |
Jumhurii Tojikistan; |
|
Cộng hoà Thống nhất |
|
|
Cộng hoà Xurinam |
Republic of Suriname |
|
Cộng hoà Zaia |
A. Republic of Zaire |
|
Côngxtăngtinôp |
Constantinople |
|
Copenam |
Copenam |
Sông |
Crêmôna |
Cremona |
|
Curaxao |
Curaçao |
|
Dã Châu |
Yezhou |
|
Đagu Karađenit Đaclari |
Daðu Karadeniz Daðlari |
|
Đại Hưng An Lĩnh |
Daxinganling |
Trung Quốc |
Đài Loan |
Taiwan |
|
Đai Lương |
Dailiang |
Trung Quốc |
Đarien |
Darien |
|
Đasôvut |
Dashhowuz |
Tuôcmênixtan |
Đavit |
David |
|
Đê En Bahari |
Deir el – Bahari |
Ai Cập |
Đê En Mêđinê |
Deir el – Médineh |
Ai Cập |
Đehioala – Mautơ Lavinia |
Dehiwala – Mount Lavinia |
Xri Lanka |
Đêxaguađêrô |
Desaguadero |
sông |
Đilơn |
Dillon |
|
Đnep |
Dnepr |
Ukraina |
Đôđôma |
Dodoma |
Tanzania |
Đômacnanô |
Domagnano |
Xan Marinô |
Đônet – Đnextơrơ |
Donec – Dnestr |
Ukraina |
Đônexkơ |
Doneck |
Ukraina |
Động Đình |
Dongting |
Trung Quốc |
Đông Giang |
Dongjiang |
Trung Quốc |
Đoongkeccơ |
Ph. Dunkerque |
Pháp |
Đrâykơnxbơc |
Drakensberg |
|
Dự Viên |
Yuyuan |
Trung Quốc |
Đuerô |
Duero |
Tây Ban Nha |
Đunai |
Dunaj |
Ukraina |
Dương Tử |
Yangzi |
Trung Quốc |
Đuymbêa |
Dumbéa |
Tân Calêđôni |
Ebrô |
Ebro |
Tây Ban Nha |
Ecmitajơ |
Ermitazh |
Nga |
Êđianê |
Edirne |
Thổ Nhĩ Kì |
Êđô |
Edo |
Nhật Bản |
Êđô |
Edo |
Nhật Bản |
Êmi Kuxi |
Émi Koussi |
lục địa Phi |
En Agâyla |
El – Agheila |
Libi |
En Alamen |
El Alamein |
Ai Cập |
Enbuôc |
Elburz |
|
Ênixây |
Enisej |
|
Ênixây |
Enisej |
Xibia |
Ettađamen |
Ettadhamen |
Tuyndi |
Êxơ-Ăng-Prôvăngxơ |
Aix – en – Provence |
Pháp |
Expêrăngxơ |
Espérance |
|
Facnedơ |
Farnèse |
|
Fakaofô |
Fakaofo |
Niu Zilân |
Fecgana |
Fergana |
Tatjikixtan |
Firenzê |
Firenze |
|
Florăngxơ |
Florence |
|
Flôrentia |
Florentia |
|
Fôngafalê |
Fongafale |
|
Fôngtenơblô |
Fontainebleau |
|
Franfuôt |
Frankfukt |
Đức |
Franken |
Franken |
Đức |
Funafuti |
Funafuti |
|
Futa Jalông |
Futa Jallon |
Xiêra Lêôn |
Galia |
Gallia |
|
Gatchina |
Gatchina |
Nga |
Gaza |
Gaza |
Palextin |
Ghiba |
Guiba |
Xômali |
Giang Hán |
Jianghan |
Trung Quốc |
Ginbơt |
Gilbert |
|
Giơnevơ |
Genève |
Thuỵ Sĩ |
Gioocgiơtao |
Georgetown |
Guyana |
Giulia |
Giulia |
|
Gizo |
Gizo |
Xôlômôn |
Goađancanan |
Guadalcanal |
|
Gôbơlanh |
Gobelins |
|
Gơđanxkơ |
Gdánsk |
Ba Lan |
Gôlơ |
Gaule |
Tây Ban Nha |
Gơtebooc |
Gưteborg |
Thụy Điển |
Granich |
Granique; |
Thổ Nhĩ Kì |
Guađalahara |
Guadalajara |
|
Guađankivia |
Guadalquivir |
Tây Ban Nha |
Guađơlup |
Guadeloupe |
Pháp |
Guêru |
Gweru |
|
Gulu |
Gulu |
Uganđa |
Guyana |
Guyana |
|
Hà Bắc |
Hebei |
|
Hà Nam |
Henan |
|
Hacgâyxa |
Hargeysa |
Xômali |
Hải Châu |
Haizhou |
|
Haiti |
Haiti |
Đôminicana |
Hàm Hưng |
Hamhŭng |
Triều Tiên |
Hambua |
Hambourg |
Đức |
Hàng Châu |
Hangzhou |
Trung Quốc |
Hanniban |
Hannibal |
Mĩ |
Haoai |
Hawaii |
|
Harama |
Jarama |
|
Hătxơn |
Hudson |
Canađa |
Hậu Kim |
Houjin |
|
Havelulôtô |
Haveluloto |
Tônga |
Hirađô |
Hirado |
Nhật Bản |
Hixalich |
Hissarlik |
Thổ Nhĩ Kì |
Hồ Bắc |
Hubei |
Trung Quốc |
Hồ Châu |
Huzhou |
|
Hồ Quang Nham |
Huguangyan |
Trung Quốc |
Hoa Bắc |
Huabei |
Trung Quốc |
Hoa Đông |
Huadong |
Trung Quốc |
Hoa Trung |
Huazhong |
Trung quốc |
Hoàng Hà |
Trung quốc |
Trung quốc |
Hôbôkơn |
Hoboken |
Hoa Kì |
Hội Kê |
Huiji |
Trung Quốc |
Homxơ |
Homs |
|
Hônam |
Honam |
Hàn Quốc |
Hồng Kông |
Xianggang |
|
Hứa Xương |
Xuchang |
Trung Quốc |
Humbôn |
Humboldt |
|
Hữu Giang |
Youjiang |
Trung Quốc |
Huy Châu |
Huizhou |
|
Hyđaxpơ |
Hydaspes |
|
Iana |
Jana |
|
Iarôxlap |
Jaroslavl’ |
|
Iatưsơ |
Irtysh |
Xibia |
Iaxac |
Iaxarte |
|
Ibêrich |
Iberique |
|
Iđerơ |
Ider |
Mông Cổ và Nga |
Ilôilô |
Iloilo |
đảo Panay |
Inđanxenven |
Indalslven |
Thụy Điển |
Inđighiaka |
Indigirka |
|
Innơ |
Inn |
Thụy Sĩ |
Iôxemit |
Yosemite |
Hoa Kì |
Iraoađy |
Irrawaddy |
|
Iturup |
Iturup |
|
Ixakiepxki |
Isaakievskij |
Nga |
Ixenme |
Ijselmeer |
|
Ixmain Xamani |
Ismail Samani |
Tatjikixtan |
Ixtanbun |
Istanbul |
Thổ Nhĩ Kì |
Ixưc – Kun |
Issyk – Kul’ |
|
Ixut |
Issus |
|
Izơmia |
Izmir |
Thổ Nhĩ Kì |
Jăng Đuypuy |
Jăng Đuypuy |
|
Java |
Java |
Inđônêxia |
Jêlum |
Jhelum |
|
Jêm Tao |
James Town |
Xanh Hêlêna |
Jêricô |
Jerǐcho |
Palextin |
Jêzirê |
Djezireh |
|
Jinja |
Jinja |
Uganđa |
Jôho |
Johor |
Malaixia |
Joocđan |
Jordan |
Palextin |
Jura |
Jura |
Thụy Sĩ |
Kachanaburi |
Kachanaburi |
Thái Lan |
Kacpat |
Karpat |
Ba Lan |
Kalahari |
Kalahari |
|
Kalêmi |
Kalemie |
|
Kalimantan |
Kalimantan |
|
Kalinga |
Kalinga |
|
Kama |
Kama |
|
Kanđy |
Kandy |
Xri Lanka |
Kantô |
Kanto |
Nhật Bản |
Kanxai |
Kansai |
Nhật Bản |
Kanxai – Kan |
Kansai – Kan |
|
Kaolac |
Kaolack |
Xênêgan |
Kara |
Kara |
Tôgô |
Kara |
Kara |
Liên bang Nga |
Karakôrum |
Karakorum |
|
Karakum |
Karakum |
Tuôcmênixtan |
Karakun |
Karakul |
Tatjikixtan |
Kariba |
Kariba |
|
Kasơga |
Kashgar |
|
Kaxala |
Kassal |
Xuđăng |
Kaxpi |
Kaspi |
Liên bang Nga |
Kâye |
Kayes |
Xênêgan |
Kazan |
Kazan’ |
|
Kazanxki |
Kazanskij |
Nga |
Kêlani |
Kelani Ganga |
Xri Lanka |
Kêlanta |
Kelanta |
Malaixia |
Kêmuxu |
Kemusu |
Inđônêxia |
Kenêma |
Kenema |
Xiêra Lêôn |
Kepnekaixe |
Kebnekaise |
Thụy Điển |
Khabarôpxkơ |
Khabarovsk |
|
Khackôp |
Kharkov |
Ukraina |
Khalifa |
Khalifah |
|
Khan Tengri |
Hantenggelifeng |
|
Khatanga |
Khatanga |
|
Khôtan |
Hotan |
|
Khoxabat |
Khorsabad |
Irăc |
Khutjan |
Khudjand |
Tatjikixtan |
Kiến Châu |
Jianzhou |
|
Kiep |
Kiev |
Ukraina |
Kigôma |
Kigoma |
|
Kilimanjarô |
Kilimanjaro |
Tanzania |
Kim |
Jin |
|
Kinh – Kanon |
Kings – Kan’on |
Hoa Kì |
Kira Kira |
Kira Kira |
Xôlômôn |
Kituê |
Kitwe |
thành phố |
Kixmayô |
Kismaayo |
Xômali |
Klaihanxơ |
Kleinhans |
Phần Lan |
Kôchi |
Kơchi |
Nhật Bản |
Kôlưma |
Kolyma |
Xibia |
Kôlưvan |
Kolyvan’ |
Extônia |
Kơpalimê |
Kpalimé |
Tôgô |
Kôpetđăc |
Kopetdag |
|
Korat |
Korat |
|
Kôsixê |
Košice |
Xlôvakia |
Kracôp |
Kraków |
Ba Lan |
Krisna |
Krishna |
|
Krômđrai |
Kromdraai |
|
Kuagan – Tiube |
Kurgan – Tjube |
Tatjikixtan |
Kuđu – Niu Ximbihăn |
Koudu – New Sembehun |
Xiêra Lêôn |
Kuliap |
Kuljab |
Tatjikixtan |
Kulikôvô |
Kulikovo |
|
Kurin |
Kurin |
|
Kusu |
Kũshũ |
Nhật Bản |
Kuzơnexki Alatau |
Kuzneckij Alatau |
Nga |
Kưzưlưamac |
Kizilirmak |
Thổ Nhĩ Kì |
Kưzưn – Taiga |
Kyzyl – Tajga |
Xibia |
La Hay |
La Haye |
Hà Lan |
La Plata |
La Plata |
Xucrê |
Labrađo |
Labrador |
|
Lạc Dương |
Luoyang |
Trung Quốc |
Lagat |
Lagash |
Irăc |
Laixich |
Leipzig |
Đức |
Lam Sơn |
Lanshan |
Trung Quốc |
Laptep |
Laptev |
|
Lasa |
Lhasa |
Trung Quốc |
Lat Piêđrat |
Las Piedras |
Uruguay |
Lataquiê |
Lattaquié |
thành phố |
Latđinai |
Lazdinaj |
Litva |
Lauradia |
Laurasia |
|
Lêna |
Lena |
Xibia |
Lêningrat |
Leningrad |
Nga |
Lêôn |
Léon |
Nicaragoa |
Lesbô |
Lesbos |
|
Liên bang Thuỵ Sĩ |
Confederazione Svizzera |
quốc gia |
Limat |
Limmat |
sông |
Limpôpô |
Limpopo |
sông |
Lin |
Lille |
Pháp |
Linđanixe |
Lindanise |
Extônia |
Linkơpinh |
Linkưping |
Thụy Điển |
Lơ Havrơ |
Le Havre |
Pháp |
Loarơ |
Loire |
Pháp |
Lôi Châu |
Leizhou |
Trung Quốc |
Lôpno |
Lobnor |
|
Lualaba |
Lualaba |
|
Lukuga |
Lukuga |
|
Lunđa – Katanga |
Lunda – Katanga |
|
Luxecnơ |
Lucerne |
Thụy Sĩ |
Luxông |
Luçon |
|
Macđơbua |
Magdeburg |
Đức |
Macka |
Marka |
Xômali |
Mađagaxca |
Madagascar |
|
Mađang |
Madang |
Tân Ghinê |
Mađrat |
Madras |
Ấn Độ |
Mađura |
Madura |
|
Mađya Prađet |
Madhya Pradesh |
Trung Ấn |
Magielan |
Magellan |
Eo biển |
Mahaoeli |
Mahaweli Ganga |
Xri Lanka |
Mahê |
Mahé |
đảo |
Makêni |
Makeni |
Xiêra Lêôn |
Malăcca |
Malacca |
|
Malay |
Malay |
Xrivijaya |
Mãn Châu |
Manzhou |
Trung quốc |
Manađô |
Manado |
đảo Xulavêxi |
Manchextơ |
Manchester |
|
Măngsơ |
Manche |
Pháp |
Manitôba |
Manitoba |
Manitoba |
Manmơ |
Malmư |
Thụy Điển |
Manzini |
Manzini |
Xoazilen |
Maracaibô |
Maracaibo |
|
Maracaibô |
Maracaibo |
|
Maracaibô |
Maracaibo |
|
Marakêch |
Marrakech |
Marôc |
Maranô |
Marano |
Xan Marinô |
Marienbua |
Marienburg |
|
Mariinxki |
Mariinskij |
Nga |
Marôni |
Maroni |
|
Mary |
Mary |
Tuôcmênixtan |
Matxuyama |
Matsuyama |
Nhật Bản |
Mẫu Đơn Giang |
Mudanjiang |
Trung Quốc |
Maxachuxet |
Massachusetts |
Hoa Kì |
Maxaka |
Masaka |
Uganđa |
Mayen |
Mayenne |
Pháp |
Mêđan |
Medan |
đảo Xumatơra |
Mêđet |
Mçdes |
Lưỡng Hà |
Mêđinê Haobu |
Médinet Haobu |
Ai Cập |
Mêdôpôtami |
Mesopotamie |
Tây Á |
Mêdôpôtami |
Mésopotamie |
|
Mêlanêdi |
Mélanésie |
|
Melaren |
Mlaren |
Xcanđinavi |
Mênam |
Menam |
|
Mênufie |
Ph. Ménoufièh |
Ai Cập |
Metjecđa |
Medjerda |
Tuyndi |
Metvetnica |
Medvednica |
|
Mezôc |
Meerzorg |
|
Michigân |
Michigan |
Hoa Kì |
Milanô |
Milano |
Italia |
Milê |
Milet |
Hi Lạp |
Minđanao |
Mindanao |
|
Mixixipi |
Mississippi |
Mĩ |
Mixuri |
Missouri |
Hoa Kì |
Môa |
Moa |
Xiêra Lêôn |
Moanza |
Mwanza |
Tanzania |
Mơbalơ |
Mbale |
Uganđa |
Mơdơ |
Meuse |
Pháp |
Mông – Đorơ |
Mont – Dore |
Tân Calêđôni |
Môngrêan |
Montreal |
Xanh Lôrăng |
Mônô |
Mono |
Tôgô |
Môntana |
Montana |
Hoa Kì |
Môntêviđêô |
Montevideo |
Uruguay |
Môntrêan |
Montreal |
Canađa |
Mônxerat |
Montserrat |
|
Môratuoa |
Moratuwa |
Xri Lanka |
Môravi |
Moravie |
Sec |
Môravia |
Moravia |
|
Môxun |
Mossoul |
|
Muagap |
Murgab |
Tuôcmênixtan |
Muêru |
Mweru |
|
Mufulira |
Mufulira |
thành phố |
Munku – Xacđưc |
Munku – Sardyk |
Xibia |
Murata |
Murata |
Xan Marinô |
Muren |
Muren |
Mông Cổ và Nga |
Mutare |
Mutare |
|
Myanma |
dãy núi |
|
Nacva |
Narva |
Nga |
Nakhon Rachaxima |
Nakhon Rachasima |
|
Nam Hải |
Namhai |
|
Nam Kinh |
Nanjing |
thành phố |
Nam Lĩnh |
Nanling |
|
Namađa |
Narmada |
|
Namangan |
Namangan |
Uzơbêkixtan |
Nampơhô |
Namp’o |
thành phố |
Napôli |
Napoli |
|
Narưn |
Naryn |
|
Nêiafu |
Neiafu |
Tônga |
Nêman |
Neman |
|
Nenxơn |
Nelson |
Canađa |
Nepxki |
Nevskij |
Nga |
Nêvi Fecraira |
Neve Ferraira |
Xao Tômê và Prinxipê |
Nhơlangano |
Nhlangano |
Xoazilen |
Niarit |
Njaris |
Litva |
Niêuvơ Nichkeri |
Nieuw Nickerie |
thành phố |
Nijơni Nôpgôrôt |
Nizhnij Novgorod |
|
Nin |
Nil |
|
Ninêve |
Nineveh |
|
Niu Ghinê |
New Guinea |
Tây Irian |
Niu Havơn |
New Haven |
Hoa Kì |
Niu Idabela |
New Isabella |
|
Niu Mêhicô |
New Mexico |
Hoa Kì |
Niu Xao Uên |
New South Wales |
|
Niu Yooc |
New York |
Mĩ |
Niucaxơn |
Newcastle |
Anh |
Niutơn |
Newtontopen |
|
Nixơ |
Nice |
Pháp |
Nơđôla |
Ndola |
thành phố |
Nofônkơ |
Norfolk |
|
Nonthaburi |
Nonthaburi |
|
Nơsaten |
Neuchâtel |
Thụy Sĩ |
Nukualôfa |
Nuku’alofa |
Tônga |
Nukunônô |
Nukunono |
Niu Zilân |
Numêa |
Nouméa |
Tân Calêđôni |
Nuyrembe |
Nuremberg |
|
Nyala |
Nyala |
Xuđăng |
Nyaxa |
Nyassa |
Tanzania |
Oaiôminh |
Wyoming |
Hoa Kì |
Oateclô |
Waterloo |
|
Oatơbơri |
Waterbury |
Hoa Kì |
Ôbi |
Ob’ |
Xibia |
Ocxfơt |
Oxford |
Luân Đôn |
Ôđexa |
Odessa |
Ukraina |
Ôđơ |
Oder |
|
Oebi Sabêle |
Webi Shabélle |
Xômali |
Oenuyn |
Welwin |
|
Ôka |
Oka |
|
Ôkhôt |
Okhot |
|
Oki |
Auki |
Xôlômôn |
Ôlifan |
Olifants |
|
Omôloi |
Omoloj |
|
Ônôt |
Onos |
Litva |
Oockhôn |
Orkhon |
Mông Cổ và Nga |
Oocnơ |
Hạ – Noocmăngđi |
Pháp |
Ơphơrat |
Euphrate |
Lưỡng Hà |
Ơphrat |
Euphrate |
Thổ Nhĩ Kì |
Orangiơ |
Orange |
|
Ôrinôcô |
Orinoco |
|
Orne |
Basse – Normandie |
Pháp |
Ơrôtat |
Eurotas |
Xpac |
Ôttôman |
Ottoman |
|
Ôxaka |
Osaka |
Nhật Bản |
Ôxut |
Oxus |
|
Ôya Siô |
Oya – Shio |
|
(Theo Viện Từ điển học và Bách khoa thư Việt Nam: http://www.bachkhoatoanthu.gov.vn)
Posted in Transliteration Standards of World's Places | Leave a Comment »
Posted by corling on April 26, 2010
TÊN PHIÊN ÂM CÁC ĐỊA DANH TRÊN THẾ GIỚI (TRÍCH RÚT TỪ TỪ ĐIỂN BÁCH KHOA VIỆT NAM TẬP 3)
Tên phiên âm |
Tên nguyên ngữ |
Quốc gia |
Abêsê |
Abéché |
Sat |
Acđen |
Ardennes |
Đức |
Acôncagua |
Aconcagua |
|
Acrôpôn |
Acropole |
Hi Lạp |
Ađa |
Adda |
|
Ađơlit |
Adelaide |
Ôxtrâylia |
Ađriatich |
Mer Adriatique |
|
Alahabat |
Allâhâbâd |
Ấn Độ |
Amazôn |
Amazon |
|
Amua |
Amur |
|
Amuđaria |
Amudar’ja |
Trung Á |
An Huy |
Anhui |
Trung Quốc |
Ananđa |
Ananda |
Myanma |
Anđaman |
Andaman |
Thái Lan |
Anđan |
Aldan |
Xibia |
Anđet |
Andes |
|
Ankara |
Ankara |
|
Anôrata |
Anawrahta |
Myanma |
Anpơ |
Alpes |
|
Antananarivơ |
(Antananarive |
|
Apia |
Apia; Tây Xamoa |
|
Apôlông |
Apollon |
|
Apurê |
Apure |
Vênêxuêla và Côlômbia |
Arập Anmôhat |
Almohades |
|
Arêkipa |
Arequipa |
Pêru |
Arơvat |
Arvad |
|
Âunaxenka |
Ounasselka |
Phần Lan |
Axtơrakhan |
(Astrakhan’ |
|
Axuan |
Assouan |
|
Ayôđya |
(Ayodhya |
|
Bacôlôt |
Bacolod |
|
Bacxêlôna |
Barcelona |
|
Baikan |
Bajkal |
|
Baikan |
Bajkal’skij Khrebet |
Xibia |
Baikônua |
Bajkonur |
|
Baku |
Baku |
Ukraina |
Baluchixtan |
Balũchistãn |
Pakixtan |
Băngkôc |
Bangkok |
Thái Lan |
Bành Trạch |
Pengze |
|
Bankăng |
Balkan |
|
Bantêa |
Baltea |
|
Bantich |
Baltic Sea |
|
Baren |
Barents |
|
Battambang |
Battambang |
|
Batxăc |
Bassac |
Cămpuchia |
Baxutô |
Bassoutos |
Lêxôthô |
Becghen |
Bergen |
|
Bêchva |
Becva |
Tiệp Khắc |
Bhactapua |
Bhaktapur |
|
Biển Bắc |
North Sea |
|
biển Caribê |
Caribbean Sea |
|
Biển Đen |
Black Sea |
|
Biha |
Bihar |
Ấn Độ |
Binbao |
Bilbao |
|
Biratnaga |
Birãtnagar |
|
Bizăngtin |
Bizantine |
|
Blumfơntên |
Bloemfontein |
|
Bôhêm |
Bohême |
|
Bôkhơum – Langhenđerơ |
Bochum – Langenderer |
Đức |
Bôkhơum – Laơ |
Bochum – Laer |
Đức |
Bôlônhơ |
Bologne |
Italia |
Bongo |
Bongor |
Sat |
Bonhonmơ |
Bornholm |
|
Bônsôi |
(Bol’shoj |
Matxcơva |
Boocđô |
Bordeaux |
Pháp |
Bôxtơn |
Boston |
|
Bramaputơra |
Brahmaputra |
|
Brixbân |
Brisbane |
Ôxtrâylia |
Brơnô |
Brno |
|
Brunêtê |
Brunete |
|
Butarê |
Butare |
Ruanđa |
Buxan |
Busan |
|
Byblôt |
Byblos |
|
Caliao |
Calliao |
Pêru |
Califonia |
California |
Mĩ |
Calôôcan |
Caloocan |
Philippin |
Campania |
Campania |
|
Can |
Cannes |
|
Canari |
Canaries |
|
Cancuta |
Calcutta |
Ấn Độ |
Cap |
Cap |
Nam Phi |
Cap Ve |
Cap Vert |
|
Carôlin |
Caroline |
|
Carôni |
Caroní |
|
Caxpi |
Caspien |
|
Chêliabinxkơ |
Cheljabinsk |
|
Chiết Giang |
Zhejiang |
Trung Quốc |
Chômôlungma |
Chomolungma |
|
Chu Khẩu Điếm |
Zhukoudian |
|
Colegiơ Đơ Frăngxơ |
Collège de France |
|
Côn Luân |
Kunlunshan |
|
Côn Minh |
Kunming |
Trung Quốc |
Cộng hoà Latvia |
Latvijas Republika |
|
Cộng hoà Nauru |
A. Republic of Nauru |
|
Cộng hoà Sat |
A. Republic of Chad |
Châu Phi |
Cộng hoà Sec |
A. Czech Republic |
|
Côngđê |
Condé |
Pháp |
Cônxtantinôp |
Constantinople |
|
Côxta |
Costa |
Pêru |
Crixchơc |
Christchurch |
Niu Zilân |
Cửu Giang |
Jiujiang |
|
Đaclinh |
Darling |
Ôxtrâylia |
Đagôn |
(Dagon |
|
Đahômây |
Dahomey |
|
Đại Côlômbia |
Gran Colombia |
|
Đại Hưng An Lĩnh |
Daxing′anling |
|
Đại Liên |
Dalian |
|
Đại Tây Dương |
Atlantique |
|
ĐAKA |
Dakar |
|
Đamat |
Damas; Arập: Damascus |
|
Đamođa |
Dãmodar |
Ấn Độ |
Đan Mạch |
Denmark |
|
Đaugapin |
Daugavpils |
Latvia |
Đaugava |
Daugava |
Latvia |
Đavit |
David |
Panama |
Đêcan |
Deccan |
Ấn Độ |
Địa Trung Hải |
Mediterrannean Sea |
|
Đijông |
Dijon |
Pháp |
Đnep |
Dnepr |
|
Đneprôzecjinxkơ |
Dneprodzerzhinsk |
|
Đơbân |
Durban |
|
Đôha |
|
|
Đoongkec |
Dunkerque |
|
Đôra Riparia |
Dora Riparia |
|
Đrakê |
Drake |
|
Đrakenxbec |
Drakensberg |
Lêxôthô |
Đrâykơnxbơc |
Drakensberg |
|
Đrexđen |
Dresden |
Đức |
Đunai |
Dunai |
|
Đungari |
Dungari |
|
Ebrô |
Ebro |
Tây Ban Nha |
Eđô |
Edo |
|
Êgiê |
Égée |
|
Êkatêrinbua |
Ekaterinburg |
|
Enbơ |
Elbe |
Đức |
Enbơ – Vlơtava |
Elbe – Vltava |
|
Ênixây |
Enisej |
|
Êriê |
Erie |
Hoa Kì |
Erơ |
Eyre |
Ôxtrâylia |
Excô |
Escaud |
|
Expô |
Espoo |
Phần Lan |
Faixalabat |
Faisalãbãd |
Pakistan |
Fanxte |
Falster |
|
Firenzê |
Firenze |
|
Florăngxơ |
Florence |
|
Fo – Lamy |
Fort – Lamy |
Cộng hòa Sat |
Fôclen |
Falkland |
|
Fơrôê |
Feroé |
|
Franfuôt |
Frankfurt |
Đức |
Frăngxơ |
France |
Pháp |
Fukuôka |
Fukuoka |
Nhật Bản |
Gaghenhâymơ |
Guggenheim |
|
Galapagôt |
Galápagos |
Thái Bình Dương |
Galia |
Gallia |
|
Ganđăc |
Gandak |
Ấn Độ |
Garôn |
Garonnes |
Pháp |
Gestapo |
Gestapo |
|
Ghinê |
Guinée |
Cộng hoà Bênanh |
Ghinghit |
Gilgit |
|
Ghixênhi |
Gisenyi |
|
Ghizê |
Gizeh |
|
Giang Châu |
Jiangzhou |
|
Giang Tây |
Jiangxi |
Trung Quốc |
Giang Tô |
Jiangsu |
Trung Quốc |
Giênôva |
Genova |
|
Gioocgiơ Pôngpiđu |
Georges Pompidou |
Pháp |
Glômma |
Glomma |
|
Gôbi |
Gobi |
|
Gôlơ / Galia |
Gaule / Gallia |
|
Gômati |
|
Ấn Độ |
Gonvana |
Gondwana |
|
Gôtha |
Gotha |
|
Grơnlen |
Grơnland |
|
Grơnlen |
Grønland |
|
Guaricô |
Guárico |
|
Gưđan |
Gydan |
Sơn nguyên |
Hạ Lan Sơn |
Xialanshan |
|
Hải Nam |
Hainan |
Trung Quốc |
Haiđơrabat |
Hyderabad |
Ấn Độ |
Halicacnaxơ |
Halicarnasse |
Vương quốc Cari |
Hambua |
Hamburg |
|
Haoai |
Hawaii |
|
Haryan |
Haryane |
Ấn Độ |
Hătxơn |
Hudson |
Hoa Kì và Canađa |
Hêlicông |
Helicon |
|
Henxinki |
Helsinki |
Phần Lan |
Himalaya |
Himãlaya |
|
Hirôsima |
Hiroshima |
Nhật Bản |
Hồ Sat |
|
|
Hoa Nam |
Huanan |
Trung Quốc |
Hôkaiđô |
Hokkaido |
Nhật Bản |
Hôlyut |
Hollywood |
Hoa Kì |
Hônôlulu |
Honolulu; Haoai |
|
Hônsu |
Honshu |
Nhật Bản |
Hosơm |
Horsham |
|
Houa |
|
Lào |
Hủa Phăn |
Hua Phan |
|
Ian Mayen |
Jan Mayen |
|
Ijơma |
Izhma |
Nga |
Ilinoi |
Illinois |
|
Ilôilô |
Iloilo |
Philippin |
Iran |
Iran |
Sơn nguyên |
Iraoađy |
Irrawaddy |
Myanma |
Jamna |
Jamna |
Ấn Độ |
Java |
Java |
Inđônêxia |
Jengava |
Jelgava |
Latvia |
Jêruxalem |
Jérusalem |
|
Jôhannexbơc |
Johannesburg |
|
Jupite |
Jupiter |
Xyri |
Jutlan |
Jutland |
|
Juypite |
Jupiter |
|
Jylan |
Jylland |
|
Kailat |
Kailas |
Tây Tạng |
Kaizecnơ |
Keisern |
Đức |
Kalahari |
Kalahari |
|
Kalimantan |
Kalimantan |
Inđônêxia |
Kamchatka |
Kamchatka |
|
Kămpôt |
Kampot |
Cămpuchia |
Kaoaxaki |
Kawasaki |
Nhật Bản |
Karachi |
Karachi |
Pakistan |
Karakôrum |
Karakorum |
|
Karaxu |
Karasu |
Thổ Nhĩ Kì |
Kazan |
Kazan |
|
Kêp Tao |
Cape Town |
|
Kêxôn Xity |
Quézon City |
Philippin |
Khơ Me Ixarăc |
Khmer Issarak |
|
Kirenga |
Kirenga |
Xibia |
Kirenxkơ |
Kirensk |
|
Kiribati |
Kiribati |
|
Kirôp |
Kirov |
Nga |
Kiusu |
Kyushu |
Nhật Bản |
Kliuchi |
Kljuchi |
Kamchatka |
Kôbê |
Kōbe |
Nhật Bản |
Kôlưma |
Kolyma |
Sơn nguyên |
Kômpông Thom |
Kompong Thom |
|
Kôxala |
Kosala |
|
Kôxi |
Kosi |
Ấn Độ |
Krachê |
Kracheh |
Cămpuchia |
Kraguiêvac |
Kragujevac |
|
Kraxnôiacxkơ |
Krasnojarsk |
Nga |
Krưm |
Krym |
Ukraina |
Kuru |
Kourou |
Pháp |
Kyôtô |
Kyōto |
Nhật Bản |
La Hay |
La Haye |
|
Lacnaca |
Larnaca |
Sip |
Laê |
Lae |
Papua Niu Ghinê |
Laho |
Lahore |
Pakistan |
Lainơ |
Line |
|
Laixich |
Leipzig |
|
Lalitpua |
Lalitpur |
|
Lambarê |
Lambaré |
Achentina |
Lanka |
Lanka |
|
Laperuza |
Laperuza |
|
Laptep |
Laptev |
|
Latvia |
Latvija |
|
Laxa |
Lhasa |
|
Laxcô |
Lascaux |
Pháp |
Lâytơ |
Leyte |
Philippin |
Lêmăng |
Léman |
|
Lêna |
Lena |
Xibia |
Lêningrat |
Leningrad |
Nga |
Lenxkơ |
Lensk |
|
Lêxôthô |
Lesotho |
|
Liêpaia |
Liepaja |
Latvia |
Liêu Đông |
Liaodong |
|
Liêu Ninh |
Liaoning |
|
Limaxon |
Limassol |
Sip |
Lơ Havrơ |
Le Havre |
|
Loarơ |
Loire |
Pháp |
Long Cốt Sơn |
Longgushan |
di tích khảo cổ |
Lonlan |
Lolland |
|
Lôt Angiơlet |
Los Angeles |
|
Lôvêch |
Lovêk |
|
Luanđa |
Luanda |
|
Luvơxiên |
Louveciennes |
|
Luvrơ |
Louvres |
|
Luxông |
Luçon |
|
Lykâyôt |
Lykeios |
Hi Lạp |
Lyông |
Lyon |
Pháp |
Mackidơ |
Marquises |
|
Macsan |
Marshall |
|
Mactinich |
Martinique |
|
Macxây |
Marseill |
Pháp |
Mađang |
Madang |
Papua Niu Ghinê |
Magađan |
Magadan |
tỉnh |
Maisen |
Meissen |
|
Mãn Châu Quốc |
Manzhu Guo |
|
Măngsơ |
Manche |
|
Manhattan |
Manhttan |
Hoa Kì |
Manila |
Manila |
Philippin |
Mantalingajan |
Mantalingajan |
Philippin |
Manukau |
Manukau |
Niu Zilân |
Manvinat |
Malvinas |
|
Marian |
Mariana |
|
Marinxki |
Mariinskij |
nga |
Matxcơva |
|
|
Mavaca |
Mavaca |
Vênêxuêla và Côlômbia |
Maxêru |
Maseru |
Lêxôthô |
Mê Nam |
Me Nam |
|
Memphit |
Memphis |
|
Menbơn |
Melbourne |
Ôxtrâylia |
Michôacan |
Michoacan |
Mêhicô |
Micrônêdi |
Micronésie |
|
Milanô |
Milano |
|
Minđanao |
Mindanao |
Philippin |
Mixixipi |
Missisippi |
|
Mơdơ |
Meuse |
|
Môngpơliê |
Montpellier |
Pháp |
Môngtơ – Caclô |
Monte – Carlo |
|
Môrava |
Morava |
|
Môrava |
Morava |
Tiệp Khắc |
Muamanxkơ |
Murmansk |
|
mũi Kennơđy |
Kennedy Airport |
Hoa Kì |
Munđu |
Moundou |
Sat |
Murây |
Murray |
Ôxtrâylia |
Muynkhen |
München |
Đức |
Na Uy |
Kongeriket Norge |
|
Na Uy (biển) |
Ph. Mer de Norvège |
|
Na Uy (dòng biển) |
Ph. Courant de Norvège |
|
Nagaxaki |
Nagasaki |
Nhật Bản |
Nagôya |
Nagoya |
Nhật Bản |
Nairôbi |
Nairobi |
|
Nakhôtka |
Nakhodka |
|
Nam Chiếu |
Nan Zhao |
|
Nam Đường |
Nan Tang |
|
Nam Kinh |
Nanjing |
Trung Quốc |
Nam Phi |
Afrikan: Republiek Van Suid-Afrika |
|
Nam Sơn |
Nanshan |
|
Nam Tư |
Xecbia: Savezna Republika Jugoslavija |
|
Namibia |
Namibia |
|
Namibơ |
Namibe hoặc Namib |
|
Năngtơ |
Nantes |
Pháp |
Narơvich |
Narvik |
|
Nauru |
Nauru |
|
Naxô |
Nassau |
|
Nebraxkơ |
Nebraska |
|
Necka |
Neckar |
Đức |
Nêđeclan |
Nederland |
|
Nêgrôt |
Negros |
|
Nêpan |
Nêpan: Nepãl Adhirãjya |
|
Nêva |
Neva |
Nga |
Nêven |
Nevel’skij proliv |
|
Nga |
Rossija |
|
Niagara |
Niagara |
Hoa Kì và Canađa |
Niagara Fôn |
Niagara Falls |
Hoa Kì |
Nii Yooc |
New York |
Hoa Kì |
Niigata |
Niigata |
|
Nisơ |
Niš |
|
Niu Đêli |
New Delhi |
Ấn Độ |
Niu Faolen |
New foundland |
|
Niu Prôviđơn |
New Providence |
|
Niu Zilân / Aotearoa |
New Zealand |
|
Nixơ |
Nice |
Pháp |
Nơ Jamêna |
A. N’Djamena |
Cộng hòa Sat |
Nofơc |
A. Norfolk |
Ôxtrâylia |
Non Noctha |
Non Noktha |
Thái Lan |
Noocmăngđi |
Normandie |
Hà Lan |
Nôpgôrôt |
Novgorod |
|
Nôvi Xat |
Novi Sad |
|
Nôvônikôlaepxkow |
Novonikolaevsk |
|
Nôvôrôxixkơ |
Novorossijsk |
|
Nôvôxibia |
Novosibir’skie ostrova |
|
Nôvôxibiaxkơ |
Novosibirsk |
|
Nuacsôt |
A. Nouakchott |
Môritani |
Nukualôfa |
Nukualofa |
Tônga |
Numêa |
Nouméa |
Pháp |
Nuyêcnơbec |
Nürnberg |
|
Oaikatô |
Waikato |
Niu Zilân |
Oangơnui |
Wanganui |
Niu Zilân |
Ôbi – Iatưsơ |
Ob’ – Irtysh |
|
Ôclân |
Auckland |
Niu Zilân |
Ođenxê |
Odense |
|
Ôguyxtơ |
Auguste |
|
Ôhut |
Århus |
|
Ôkala |
(Okkala |
|
Ôliô |
Oglio |
|
Ôliôcma |
Olëkma |
Xibia |
Ôliôcminxkơ |
Olëkminsk |
|
Ôlympi |
Olympie |
|
Ômatakô |
Omatako |
|
Ômâyat |
Omeyades |
|
Ômbri |
Ombri |
Italia |
Ômxkơ |
Omsk |
|
Ônbooc |
Ålborg |
|
Ôntariô |
Ontario |
Hoa Kì |
Oocđôt |
Ordos |
|
Ooclôp |
Orloj |
Sec |
Ơphrat |
Ph. Euphrate; Arập: Furãt |
Thổ Nhĩ Kì |
Ôpninxkơ |
Obninsk |
|
Orangiơ |
Orange |
|
Ôrani |
Oranie |
|
Oringiơ |
Oranger |
|
Ôrinôcô |
Orinoco |
Vênêxuêla và Côlômbia |
Ôrixa |
Orissa |
Ấn Độ |
Ôttaoa |
Ottawa |
Canađa |
Ôttôman |
Ottoman |
Thổ Nhĩ Kì |
Ôxaka |
Õsaka |
Nhật Bản |
Ôxêtơrôvô |
Osetrovo |
|
Ôxlô |
Oslo |
Na Uy |
Ôxtơrava |
Ostrava |
|
Ôxtrâylia |
Commonwealth of Australia |
Ôxtrâylia |
Ôya – Siô |
Oya – Shio |
Thái Bình Dương |
Păcxê |
Pakxe |
Nam Lào |
Pagan |
Pagan |
Myanma |
Pagô – Pagô |
Pago – Pago |
Hoa Kì |
Pailin |
Pailin |
Cămpuchia |
Pakixtan |
Islãm – Ĩ – Jamhũrĩya-e Pãkistãn |
Pakixtan |
Palaoan |
Palawan |
Philippin |
Palau |
Belu’u – er – a – Belau |
Palau |
Palextin |
Palestine |
Palextin |
Pali |
Pãli |
Cămpuchia |
Palikia |
Palikir |
Micrônêdi |
Pamia |
Pamir |
Tatjikixtan |
Pampa |
Pampa |
Achentina |
Panai |
Panay |
Philippin |
Panama |
República de Panamá |
Panama |
Panama |
Panama |
Panama |
Panama (kênh đào) |
Panama |
Panama |
Panhxơvăng |
Pincevent |
Pháp |
Pantanan |
Pantanal |
Paragoay |
Papetơ |
Papeete; Tahiti |
|
Papua Niu Ghinê |
Independent State of Papua New Guinea |
Papua Niu Ghinê |
Paragoay |
República del Paraguay |
Paragoay |
Paramaribô |
Paramaribo |
Xurinam |
Parana |
Parana |
Braxin |
Parana |
Paraná |
Achentina |
Pari |
Paris |
Pháp |
Pari (bồn địa) |
Bassin Parisien |
Pháp |
Patagônia |
Patagonia |
Achentina |
Patna |
Patna |
Ấn Độ |
Paxtơ |
Pasteur |
|
Pêchôra |
Pechora |
Nga |
Pecmi |
Perm’ |
|
Pecxêpôli |
Persépolis |
Iran |
Pecxich |
Persian Gulf |
Ấn Độ Dương |
Peghy |
G. Peggy |
|
Pêgu |
Pegu |
Myanma |
Penđơntơn |
Pendleton |
Mĩ |
Pengiap |
Pendjab |
Ấn Độ |
Penxynvania |
Pennsylvania |
|
Perơ – Lase |
Père – Lachaise |
|
Peroa |
Paeroa |
|
Pêru |
República del Perú |
Peru |
Pêrugia |
Perugia |
Italia |
Pêtecbua |
Peterburg |
|
Pêtơrôgrat |
Petrograd |
|
Pêtơrôpaplôp |
Petropavlov |
|
Phacxalia |
Pharsalia |
|
Phần Lan |
Republic of Finland |
|
Phênixi |
Phénicie |
|
Philippin |
Philippines |
|
Phnôm Loang |
Phnom Loang |
|
Phnôm Pênh |
Phnom Penh |
Cămpuchia |
Phổ |
Prusse |
|
Phú Sĩ |
Fuji |
Nhật Bản |
Phuket |
Phuket |
Thái Lan |
Piachenxa |
Piacenza |
|
PIDA |
Pisa |
|
Pinđao |
Piltdown |
Anh |
Plơzen |
Plzeň |
|
Pô |
Po |
Italia |
Po – Môrexby |
Port – Moresby |
Papua Niu Ghinê |
Po – Ô – Pranhxơ |
Port – au – Prince |
Haiti |
Po – Vila |
Port – Vila |
Vanuatu |
Po – Xait |
Port – Said |
Ai Cập |
Po Lu-i |
Port – Louis |
Môrixơ |
Po Ôp Xpên |
Port of Spain |
Cộng hoà Triniđat |
Pôkrôpxkơ |
Pokrovsk |
|
Pokrovsk |
Jakutsk |
|
Pơlê |
Pelée |
|
Pôliê |
A. Polje |
|
Pôlynêdi |
Ph. Polynésie |
Châu Đại Dương |
Pômpây |
Pompei |
La Mã |
Pông Avăng |
Pont – Aven |
|
Pônpây |
Pohnpei |
|
Pooctô – Nôvô |
Ph. Porto – Novo |
Bênanh |
Pơt |
Perth |
Ôxtrâylia |
Pot – Êlizabet |
Port Elizabeth |
|
Pôtxđam |
Potsdam |
|
Praha |
Praha |
Sec |
Praia |
Praia |
Cộng hoà Cap Ve |
Pretmôt |
Predmost |
Tiệp Khắc |
Prêtôria |
|
|
Prêtôria |
Pretoria |
Nam Phi |
Pribantich |
Pribaltik |
|
Puectô – Prinxêxa |
Puerto – Princesa |
Philippin |
Puxan |
Pusan |
|
Quảng Châu |
Guangzhou |
Trung Quốc |
Rabat |
Ph. Rabat |
Marôc |
Rama |
Rãma |
Xiêm |
Rangun |
A. Rangoon |
Myanma |
Răngxơ |
Rance |
|
Ranh |
Rhin |
Pháp |
Râykiavich |
Reykjavik |
Cộng hoà Aixlen |
Rêhôbôt |
Rehoboth |
|
Ren |
Rhein |
|
Riga |
Riga |
|
Riô Đê Janâyrô |
Rio de Janeiro |
Braxin |
Rôma |
Roma |
|
Rôn |
Rhône |
Pháp |
Rôn – Xaôn |
Rhône – Saône |
Pháp |
Rôtecđam |
Rotterdam |
Hà Lan |
Rôxariô |
Rosario |
Pháp |
Rôxat |
Roxas |
Philippin |
Rôxơ |
A. Ross Sea |
|
Rôxtôp trên sông Đông |
Rostov – na – Donu |
|
Ruanđa |
Ruanđa |
|
Ruđônfơ |
A. Rudolf |
Kênya |
Rudơven F. Đ. |
Franklin Delano Roosevelt |
|
Ruhenghêri |
Ruhengeri |
Ruanđa |
Runđu |
Rundu |
|
Ruyxensêm |
Rüsselsheim |
Đức |
Săngđiga |
Chandĩgarh |
Ấn Độ |
Sari |
Shari |
Cộng hòa Sat |
Sat |
Jumhũrĩyah Tshad; Ph. République du Tchad |
Châu Phi |
Sat – An – Arap |
Shatt al- ‘Arab |
Irăc |
Sec |
Èeska Republika |
|
Sêrapunji |
Cherrapunji |
|
Setlen |
Shetland Islands |
|
Sicagâu |
Chicago |
|
Sienlan |
Sjælland |
|
Sikôku |
Shikoku |
Nhật Bản |
Sip |
HL. Kipriakí Dimokratia |
Sip |
Sơn Đỉnh Động |
Shandingdong |
di tích khảo cổ |
Sơn Đông |
Shandong |
bán đảo |
Srihairicôta |
|
Ấn Độ |
Stutgat |
Stuttgart |
|
Suê Đagôn |
Shwe Dagon |
chùa |
Suê Mauđao |
Shwe Maudao |
chùa |
Suêzigôn |
Shwezigon |
Myanma |
Tahiti |
Tahiti |
|
Tầm Dương |
Xunyang |
|
Tampêrê |
Tampere |
Phần Lan |
Tanêgasima |
Tanegashima |
Nhật |
Tarim |
Tarim |
|
Tata |
Tatarskij proliv |
|
Taxmania |
Tasmania |
Ôxtrâylia |
Tây Bengan |
Bengale |
Ấn Độ |
Tây Giang |
Xijiang |
|
Tây Tạng |
Xizang |
|
Tây Trúc |
Xizhu |
Trung Quốc |
Têchdơt |
Texas |
Mĩ |
Têhêran |
Teheran |
|
Têruen |
Teruel |
|
Têtit |
Thétis |
|
Thanh Đảo |
Qingdao |
Cảng lớn |
Thêbai |
Thêbai |
Hi Lạp |
Thiểm Tây |
Shanxi |
Trung Quốc |
Thiên Sơn |
Tianshan |
|
Tichinô |
Ticino |
|
Tĩnh Tây |
Jingxi |
Trung Quốc |
Tinian |
Tinian |
|
Tixa |
Tisa |
|
Tôbônxkơ |
Tobol’sk |
Nga |
Tôkêlau |
Tokelau |
|
Tôkyô |
Tōkyō |
Nhật Bản |
Tômi |
Tomi |
Biển Đen |
Tônga |
Tonga |
|
Tôngatapu |
Tongatapu |
|
Tơranxki |
Transkei |
Nam Phi |
Tơranxvaan |
Transvaal |
|
Tơrinin |
Trinil |
Inđônêxia |
Tôrinô |
Torino |
|
Tơrômxơ |
Tromsỉ |
|
Tơronhem |
Trondheim |
|
Tôrôntô |
Toronto |
Canađa |
Tơruhiliô |
Trujillo |
Pêru |
Tôxcana |
Toscana |
Italia |
Trường Hưng |
Changxing |
Trung Quốc |
Tuaku |
Turku |
Phần Lan |
Tuamôtu |
Touamotou |
|
Tuân Nghĩa |
Zunyi |
|
Tulông |
Toulon |
|
Tuludơ |
Toulouse |
Pháp |
Tửu Tuyền |
|
Trung Quốc |
Uđông |
Udon |
|
Uêoac |
Wewak |
Papua Niu Ghinê |
Ufa |
Ufa |
|
Ugap |
Ugab |
|
Ugarit |
Ugarit |
|
Ung Châu |
Wengzhou |
|
Ung Giang |
Wengjiang |
|
Uôcbinô |
Urbino |
Italia |
Uxa |
Usa |
Nga |
Uxtơ |
Worcester |
|
Vân Nam |
Yunnan |
Trung Quốc |
Varanaxi |
Võrõnasi |
Ấn Độ |
Vaticăng |
Vatican |
Italia |
Vecxây |
Versailles |
|
Vêduviô |
Vesuvio |
Italia |
Vênêxia |
Venezia |
|
Vianđen |
Vianden |
Luxembua |
Vichađa |
Vichada |
Vênêxuêla và Côlômbia |
Viliu |
Viljuj |
Xibia |
Vitim |
Vitim |
Xibia |
Vlađivôxtôc |
Vladivostok |
|
Vlơtava |
Vltava |
Sec |
Vôlưnxki |
Volynskij |
|
Vonga |
Volga |
|
Vơnizơ |
Venise |
|
Vương quốc Đan Mạch |
Kingdom of Denmark |
|
Vương quốc Nêpan |
A. Kingdom of Nepal |
|
Xaianô – Susenxkaia |
Sajano – Shushenskaja |
Nga |
Xait |
Said |
Ai Cập |
Xakhalin |
Sakhalin |
|
Xaluen |
Saluen |
|
Xamara |
Samara |
|
Xamoa |
Samoa |
|
Xan Franxixcô |
San Francisco |
|
Xan Lôrenxô |
San Lorenzo |
Paragoay |
Xan Mighêlitô |
San Miguelito |
Panama |
Xangarơ |
Sangar |
|
Xangiran |
Sangiran |
Inđônêxia |
Xanh – Hêlen |
Sainte – Hélène |
|
Xanh Gan |
Saint – Gall |
Đức |
Xanh Lorenxơ |
Saint Lawrence |
Hoa Kì và Canađa |
Xanh Mikulasơ |
Mikuláš |
Sec |
Xanh Pêtecbua |
Sankt Peterburg |
|
Xanh Xyrơ |
Saint Cyr |
|
Xanta Fê |
Santa Fé |
Achentina |
Xao Paolô |
São Paolo |
Braxin |
Xapôrô |
Sapporo |
Nhật Bản |
Xarơ |
Sarh |
Sat |
Xaxanit |
Sassanid |
Arập |
Xcăngđinavi |
Scandinavie |
|
Xêbu |
Cebu |
Philippin |
Xên Lorenxơ |
Saint Lawrence |
Bắc Mĩ |
Xenatxki |
Senatskij |
Nga |
Xêpôn |
Xépôn |
Lào |
Xibia |
Sibir’ |
|
Xichilia |
Sicilia |
|
Xiđông |
Sidon |
|
Xiecny Vac |
Cierny Vah |
Sec |
Xiêm – Xukhôthai |
(Sukhothai |
|
Xiêng Khoảng |
Xiang Khouang |
Lào |
Xitê |
Cité |
Pháp |
Xittang |
Sittang |
Myanma |
Xiuđat Đen Exte |
Ciudad del Este |
Paragoay |
Xixtin |
Sistine |
|
Xlavơ |
Slaves |
|
Xlôvakia |
Slovakia |
|
Xoakôpmun |
Swakopmund |
|
Xoocbon |
Sorbonne |
Pháp |
Xpac |
Sparte |
|
Xtơraxbua |
Strasbourg |
Pháp |
Xtơrômbôli |
Stromboli |
Italia |
Xumatơra |
Sumatra |
|
Xutlây |
Sutlej |
TQ, Ấn Độ và Pakixtan |
Xuyê |
Suez |
|
Xveclôpxkơ |
Sverdlovsk |
nga |
Xyri |
Syrie |
|
Xytny |
Sydney |
Ôxtrâylia |
Yanta |
Jalta |
|
Yôkôhama |
Yokohama |
Nhật Bản |
Zakapkazơ |
Zakavkaz’e |
|
Zuyrich |
Zürich |
|
(Theo Viện Từ điển học và Bách khoa thư Việt Nam: http://www.bachkhoatoanthu.gov.vn)
Posted in Transliteration Standards of World's Places | Leave a Comment »
Posted by corling on April 25, 2010
TÊN PHIÊN ÂM CÁC ĐỊA DANH TRÊN THẾ GIỚI (TRÍCH RÚT TỪ TỪ ĐIỂN BÁCH KHOA VIỆT NAM TẬP 2) – Z
Tên phiên âm |
Tên nguyên ngữ |
Quốc gia |
Zabaican |
Zabajkal’je |
|
Zagrep |
Zagreb |
Crôatia |
Zagrôt |
Zagros |
|
Zakôpanê |
Zakopane |
|
Zala |
Zahlah |
Libăng |
Zayit |
Zãyid |
Liên bang các |
Zômba |
Zomba |
Malauy |
Zuyrich |
Zürich |
Thuỵ Sĩ |
(Theo Viện Từ điển học và Bách khoa thư Việt Nam: http://www.bachkhoatoanthu.gov.vn)
Posted in Transliteration Standards of World's Places | Leave a Comment »
Posted by corling on April 25, 2010
TÊN PHIÊN ÂM CÁC ĐỊA DANH TRÊN THẾ GIỚI (TRÍCH RÚT TỪ TỪ ĐIỂN BÁCH KHOA VIỆT NAM TẬP 2) – Y
Tên phiên âm |
Tên nguyên ngữ |
Quốc gia |
Yanta |
Jalta |
|
Yap |
Yap |
Micrônêdi |
Yelâuxtân |
Yellowstone |
Hoa Kì |
Yôcnapataopha |
Yoknapatawpha |
|
Yôkôhama |
Yokohama |
Nhật Bản |
Yôkôhama |
Yokohama |
Nhật Bản |
Yôkôxuca |
Yokosuca |
|
Yucatan |
Yucatán |
Mêhicô |
(Theo Viện Từ điển học và Bách khoa thư Việt Nam: http://www.bachkhoatoanthu.gov.vn)
Posted in Transliteration Standards of World's Places | Leave a Comment »
Posted by corling on April 24, 2010
TÊN PHIÊN ÂM CÁC ĐỊA DANH TRÊN THẾ GIỚI (TRÍCH RÚT TỪ TỪ ĐIỂN BÁCH KHOA VIỆT NAM TẬP 2) – X
Tên phiên âm |
Tên nguyên ngữ |
Quốc gia |
Xacđênha |
Sardegna |
|
Xacxahuaman |
Sacsahuáman |
|
Xahara |
Sahara |
tây Nam Mĩ |
Xaian |
Sajan |
Liên Xô |
Xaianô – Susenxkaia |
Sajano – Shushenskaja |
|
Xaianôgoocxkơ |
Sajanogorsk |
|
Xaipan |
Saipan |
Thái Bình Dương |
Xakara |
Saggarah |
|
Xakhalin |
Sakhalin |
|
Xalixbơry |
Salisbury |
Cộng hoà Zimbabuê |
Xalômôn |
Salomon |
|
Xalônika |
Salonika cg. Xalônich |
|
Xaluen |
Salween |
|
Xăm Rông Xen |
Samrong Sẽn |
Cămpuchia |
Xamari |
Sãmari |
|
Xambôanga |
Zamboanga |
Philippin |
Xămrông Xen |
Samrong Sẽn |
Cămpuchia |
Xan Điêgô |
San Diego |
Hoa Kì |
Xan Franxixcô |
San Francisco |
Hoa Kì |
Xan Hoan |
San Juan |
|
Xan Maccô |
San Marco |
|
Xan Mighen |
San Miguel |
En Xanvađo |
Xan Pêđrô Xula |
San Pedro Sula |
Hônđurat |
Xan Xanvađo |
San Salvador |
En Xanvađo |
Xangarơ |
Sangar |
|
Xanghiran |
Sangiran |
Inđônêxia |
Xanh – Mari |
Saint – Marie |
|
Xanh Ăngđrê |
Saint André |
Rêuyniông |
Xanh Cle |
St. Clair |
|
Xanh Êchiên |
Saint Etienne |
Pháp |
Xanh Kit và Nêvit |
Saint Kitts and Nevis |
|
Xanh Lôrăng |
Saint Lawrence |
|
Xanh Lôrăng đêzô |
Saint – Laurent – des – eaux |
Pháp |
Xanh Lu – i |
Saint Louis |
Hoa Kì |
Xanh Mactin Lane |
Saint Martin’s Lane |
|
Xanh Mêry |
St. Mary |
|
Xanh Nicola |
Saint – Nicolas |
|
Xanh Pêtecbua |
Sankt – Peterburg |
|
Xanta Ana |
Santa Ana |
En Xanvađo |
Xantiagô đê |
Santiago de |
Cuba |
Xaôn |
Saône |
|
Xappôrô |
Sapporo |
|
Xaragôxa |
Zaragoza |
Tây Ban Nha |
Xaravăn |
Saravane |
Lào |
Xarônich |
Saroníkós |
Hi Lạp |
Xavô |
Tsavo |
|
Xâyma |
Seimas |
|
Xcôtlen |
Scotland |
|
Xêbu |
Cebu |
Philippin |
Xêghet |
Szeged |
|
Xêgu |
Ségou |
Mali |
Xêlebơ |
Célèbes |
|
Xêmarang |
Semarang |
|
Xen |
Seine |
Pháp |
Xen – Helena |
Saint – Helena |
Anh |
Xen và Macnơ |
Seine et Marne |
Pháp |
Xêram |
Ceram |
Inđônêxia |
Xêuta |
Ceuta |
Marôc |
Xêutula |
Seutula |
Phần Lan |
Xêvaxtôpôn |
Sevastopol’ |
|
Xêvennơ |
Cévennes |
Pháp |
Xibia |
Sibir’ |
Liên Xô |
Xiêm |
Siam |
Thái Lan |
Xiêm |
Siam |
|
Xiêng Khoảng |
Xiangkhoang, |
|
Xiera Mađrê Đông |
Sierra Madre Oriental |
Mêhicô |
Xiera Mađrê Nam |
Sierra Madre del Sul |
Mêhicô |
Xiera Mađrê Tây |
Sierra Madre Occidental |
Mêhicô |
Xikaxô |
Sikasso |
Mali |
Xilêdi |
Silésie |
Ba Lan |
Xilêdia |
Silesia |
|
Xinai |
Sinai |
|
Xinđơ |
Sind |
|
Xiu – Xity |
Sioux City |
Hoa Kì |
Xiuđat Nêxahuancoiôt |
Ciudad Netzahualcoyotl |
Mêhicô |
Xivalich |
Siwaliks |
|
Xixilia |
Sicilia |
|
Xlexvich |
Slesvig |
Ba Lan |
Xliêma |
Sliema |
Manta |
Xmitfin |
Smithfield |
|
Xmyrơna |
Smyrna |
Thổ |
Xoan |
Soan |
|
Xôlô |
Solo |
|
Xôlômôn |
Solomon |
Châu Đại Dương |
Xôn |
Saône |
Pháp |
Xônđê |
Sonde |
Pháp |
Xoocbon |
Sorbonne |
Pháp |
Xpactacut |
Spartacus |
|
Xpactê |
Sparte |
Hi Lạp |
Xpanisơ Tao |
Spanish Town |
|
Xporat |
Sporades |
|
Xri Xaoat |
Sri Sawat |
Thái Lan |
Xtachêvô |
Starčevo |
|
Xtalingrat |
Stalingrad |
Nga |
Xtinbay |
Stillbay |
|
Xtơraxbua |
Strasbourg |
Pháp |
Xưa – Đaria |
Syr Daria |
|
Xubich |
Subic |
Philippin |
Xuđety |
Sudety |
|
Xukhumi |
Sukhumi |
|
Xulaiman |
Sulaimãn |
|
Xulavêxi |
Sulawesi |
|
Xumatơra |
Sumatra |
Inđônêxia |
Xume |
Sumer |
|
Xunđakêlapa |
Sundakelapa |
|
Xunnit |
Sunnite |
Libăng |
Xuntan |
Sultãn |
|
Xuômenlinna |
Suomenlinna |
|
Xurabaia |
Surabaja |
|
Xurabaya |
Surabaya |
|
Xutkagen Đo |
Sutkāgen Dor |
|
Xuva |
Suva |
Fiji |
Xuyê |
Suez |
|
Xvay Riêng |
Svay Rieng |
Cămpuchia |
Xveclôp |
Sverlov |
|
Xvixlôchi |
Svisloch’ |
|
(Theo Viện Từ điển học và Bách khoa thư Việt Nam: http://www.bachkhoatoanthu.gov.vn/)
Posted in Transliteration Standards of World's Places | Leave a Comment »
Posted by corling on April 24, 2010
TÊN PHIÊN ÂM CÁC ĐỊA DANH TRÊN THẾ GIỚI (TRÍCH RÚT TỪ TỪ ĐIỂN BÁCH KHOA VIỆT NAM TẬP 2) – V
Tên phiên âm |
Tên nguyên ngữ |
Quốc gia |
Vacna |
Varna |
Bungari |
Vacsava |
Warszawa |
|
Vađut |
Vaduz |
Lichtenxten |
Vaima |
Weimar |
|
Valăngxiên |
Valenciennes |
Pháp |
Vân Nam |
Yunnan |
|
Vanua Lêvu |
Vanua Levu |
Fiji |
Vaticăng |
Ph. Vatican; I. Vaticano |
|
Vaxili Blajennưi |
Vasilij Blazhennyj |
Nga |
Veckhôian |
Verhojan |
Liên Xô |
Vecxay |
Versailles |
|
Vêduviô |
Vésuvio |
|
Vênêxia / cg. Vơnidơ |
Venezia |
Italia |
Vêxen |
Wesel |
Đức |
Vextơbôtten |
Västerbotten |
|
Vêzơ |
Weser |
|
Vibo |
Viborg |
|
Vichvakacma |
Vicvakarma |
Ấn Độ |
Viên |
Wien |
Pháp |
Viliu |
Viljuj |
Xibia |
Vinniut |
Vilnius |
Litva |
Vitepxkơ |
Vitebsk |
Nga |
Viti Lêvu |
Viti Levu |
Fiji |
Vitim |
Vitim |
Xibia |
Vixbai |
Visby |
|
Vlađivôxtôc |
Vladivostok |
Nga |
Vônga |
Volga |
|
Vơnidơ |
Venise hoặc Venezia |
|
Vơntava |
Vltava |
|
Vôznêxênia |
Voznesenija |
Nga |
Vranghen |
Vrangel’ |
|
Vưatơxiac |
Vyrtsjarv |
|
(Theo Viện Từ điển học và Bách khoa thư Việt Nam: http://www.bachkhoatoanthu.gov.vn/)
Posted in Transliteration Standards of World's Places | Leave a Comment »
Posted by corling on April 23, 2010
TÊN PHIÊN ÂM CÁC ĐỊA DANH TRÊN THẾ GIỚI (TRÍCH RÚT TỪ TỪ ĐIỂN BÁCH KHOA VIỆT NAM TẬP 2) – U
Tên phiên âm |
Tên nguyên ngữ |
Quốc gia |
Uđông |
Oudong |
Cămpuchia |
Uluc – Khem |
Ulug Khem |
|
Um An – Cayoayn |
Umm al-Qaywayn |
Liên bang các |
Uran |
Ural |
|
Urơghen |
Urgench |
Khôrasmia |
Urubamba |
Urubamba |
|
Uruc |
Uruk |
|
Utôpia |
Utopia |
|
Utơrêch |
Utrecht |
|
Utta Prađet |
Uttar Pradesh |
Ấn Độ |
Uxima |
Uusimaa |
Phần Lan |
Uxman |
Uxmal |
|
(Theo Viện Từ điển học và Bách khoa thư Việt Nam: http://www.bachkhoatoanthu.gov.vn/)
Posted in Transliteration Standards of World's Places | Leave a Comment »
Posted by corling on April 23, 2010
TÊN PHIÊN ÂM CÁC ĐỊA DANH TRÊN THẾ GIỚI (TRÍCH RÚT TỪ TỪ ĐIỂN BÁCH KHOA VIỆT NAM TẬP 2) – T
Tên phiên âm |
Tên nguyên ngữ |
Quốc gia |
Tabrit |
Tabriz |
|
Tacfaya |
Tarfaya |
Marôc |
Tactu |
Trtu |
Extônia |
Taegu |
Taegu |
Hàn Quốc |
Taga |
Tagar |
|
Tahiti |
Tahiti |
|
Tahuantinxuyu |
Tahuantinsuyu |
|
Taipa |
Taipa |
|
Talin |
Tallinn |
Extônia |
Tam Vạn |
Xam Miến |
|
Tamghê |
Tamgué |
|
Tân Calêđôni |
Nouvelle Calédonie |
Châu Đại Dương |
Tấn Ninh |
Jinning |
|
Tana |
Tana |
Êtiôpia |
Tanganyka |
Tanganyika |
|
Tănggiê |
Tanger |
|
Taniungperiuc |
Tanjungperiuk |
|
Tapôchau |
Tagpochau |
Thái Bình Dương |
Tapti |
Tâpti |
|
Tarim |
Tarim |
Trung Quốc |
Tatjura |
Tadjoura |
|
Tatơra |
Tatras |
|
Tây Xahara |
Western Sahara |
|
Tây Xamoa |
Western Samoa |
|
Têchdơt |
Texas |
Hoa Kì |
Têguxiganpa |
Tegucigalpa |
Hônđurat |
Têhêran |
Teheran, Tehrãn |
|
Têju |
Tejo |
|
Ten Avip |
Tel Aviv |
|
Tennơxi |
Tennessee |
Hoa Kì |
Tênôctitlan |
Tenochtitlán |
Mêhicô |
Têtôvô |
Tetovo |
Makêđônia |
Têverê |
Tevere |
|
Têviec |
Téviec |
|
Thanh Hải |
Qinghai |
|
Thành Tử Nhai |
Chengziya |
|
Thêbet |
Thebes; cg. Têbơ |
|
Thêm |
Thames |
|
Thiên Kinh |
Tienjing |
|
Thiên Sơn |
Tien Shan |
|
Thượng |
Superior |
|
Thuyringhen |
Thüringen |
Đức |
Tibêriat |
Tibériade |
|
Tibexti |
Tibesti |
|
Tibrơ |
Tibre |
Italia |
Tigrơ |
Tigre |
|
Tikan |
Tikal |
|
Tirich Mia |
Tirich Mir |
|
Titut |
Titus – Rôma |
|
Tixa |
Tisza |
Hungari |
Tô Châu |
Suzhou |
|
Toamaxina |
Toamasina |
|
Tôcmac |
Tokmak |
|
Tôliđô |
Toledo |
|
Tôn |
Tol |
Micrônêdi |
Tônga |
Tonga |
|
Tônina |
Toniná |
|
Toocđêdilat |
Tordesillas |
Tây Ban Nha |
Toocgat |
Torngat |
|
Tơranxkây |
Transkei |
Nam Phi |
Tơrevơ |
Trèves |
|
Tôrinô |
Torino |
Italia |
Tơriơ |
Trier |
|
Tơripôli |
Tripoli |
Libăng |
Tơripôlie |
Tripol’e |
|
Tơroa |
Trois |
|
Tơroiê |
Troyes |
|
Tơrônhem |
Trondheim |
|
Tôrôntô |
Toronto |
|
Trân Châu Cảng |
Pearl Harbor |
|
Trùng Khánh |
Chongqing |
|
Trường Giang |
Chang Jiang |
Trung Quốc |
Tuakextan |
Turkestan |
|
Tuarơ |
Tours |
Pháp |
Tularôxa |
Tularosa |
|
Tunexơ |
Thunerse |
Thuỵ Sĩ |
Tùng Hoa |
Songhua |
|
Tunguxka |
Nizhnaja Tunguska |
|
Tuyêc |
Turk |
|
Theo Viện Từ điển học và Bách khoa thư Việt Nam: http://www.bachkhoatoanthu.gov.vn/)
Posted in Transliteration Standards of World's Places | Leave a Comment »
Posted by corling on April 22, 2010
TÊN PHIÊN ÂM CÁC ĐỊA DANH TRÊN THẾ GIỚI (TRÍCH RÚT TỪ TỪ ĐIỂN BÁCH KHOA VIỆT NAM TẬP 2) – S
Tên phiên âm |
Tên nguyên ngữ |
Quốc gia |
Sa Thị |
Shashi |
|
Sala |
Shala |
Êtiôpia |
Sầm Nưa |
Xam Nua |
Lào |
Săngđiga |
Chandigarh |
Ấn Độ |
Sannon |
Shannon |
Aixlen |
Sarôle |
Charolais |
Pháp |
Sêbêlê |
Shebele |
Êtiôpia |
Selơ |
Chelles |
|
Senđơ |
Schelde |
|
Serơ |
Cher |
Pháp |
Sicagâu |
Chicago |
Hoa Kì |
Siit |
Shiĩte |
Libăng |
Sira |
Shĩrãz |
|
Sirê |
Shire |
Malauy |
Socialisticheskikh |
|
|
Sơcsin |
Churchill |
|
Sôensơ |
Schoelcher |
|
Sơlexvich Hônxtain |
Schleswig – Holstein |
|
Sơn Đông |
Shandong |
Trung Quốc |
Sông Hoàng |
Huanghe |
|
Sông Thao |
Taohe |
|
Spitbecghen |
Spitsbergen |
|
Svaben |
Schwaben |
Đức |
Theo Viện Từ điển học và Bách khoa thư Việt Nam: http://www.bachkhoatoanthu.gov.vn/)
Posted in Transliteration Standards of World's Places | Leave a Comment »
Posted by corling on April 22, 2010
TÊN PHIÊN ÂM CÁC ĐỊA DANH TRÊN THẾ GIỚI (TRÍCH RÚT TỪ TỪ ĐIỂN BÁCH KHOA VIỆT NAM TẬP 2) – R
Tên phiên âm |
Tên nguyên ngữ |
Quốc gia |
Ranh |
Rhin; Rhein |
|
Ranh – Vexphali |
Rhin – Westphalie |
|
Raoanpinđi |
Rãwãlpindi |
|
Rarôtônga |
Rarotonga |
|
Rasit |
Rashid |
Liên bang các |
Rat – Đasen |
Ras Dashen hoặc |
|
Rat An – Khayma |
Rás al – Khaymah |
Liên bang các |
Rat Đasen |
Ras Dashen |
Êtiôpia |
Remxơ |
Reims |
|
Ren |
Rhein tiếng Đức |
Tâu Âu |
Rênani |
Rhénanie |
|
Respublik |
|
quốc gia |
Ret Rivơ |
Red River |
Hoa Kì |
Rêuyniông |
Réunion |
Pháp |
Riat |
Riyadh |
Arập Xêut |
Riga |
Riga |
Latvia |
Riô đê Janâyrô |
Rio de Janeiro |
Braxin |
Riôni |
Rioni |
|
Riukiu |
Ryukyu |
Nhật Bản |
Rixoocgimentô |
Risorgimento |
|
RKO – Radiơ |
|
|
Rôan |
Roanne |
Pháp |
Rôchextơ |
Rochester |
|
Rôđêdi Nam |
Southern Rhodesia |
Cộng hoà Zimbabuê |
Rôđêdia |
Rhodesia |
|
Rôđônfơ |
Rodolphe; Kênya |
|
Rôđrigơ |
Rodrigues |
Ấn Độ Dương |
Rôma |
Roma |
Italia |
Rôn |
Rhône |
|
Rôn” |
Bouches – du Rhône |
|
Rôngsăng |
Ronchamp |
|
Rôraima |
Roraima |
|
Rôt |
HL. Rodes |
|
Rôtecđam |
Rotterdam |
|
Rôxtôp |
Rostov |
|
Rôxtôp trên sông Đông |
Rostov na Donu |
Nga |
Rua |
Ruhr |
|
Ruăng |
Rouen |
|
Rưbachie |
Rybach’e |
|
Ruđônfơ |
Rudolf |
|
Ruxtavi |
Rustavi |
|
Theo Viện Từ điển học và Bách khoa thư Việt Nam: http://www.bachkhoatoanthu.gov.vn/)
Posted in Transliteration Standards of World's Places | Leave a Comment »
Posted by corling on April 21, 2010
TÊN PHIÊN ÂM CÁC ĐỊA DANH TRÊN THẾ GIỚI (TRÍCH RÚT TỪ TỪ ĐIỂN BÁCH KHOA VIỆT NAM TẬP 2) – Q
Tên phiên âm |
Tên nguyên ngữ |
Quốc gia |
Quảng Đông |
Guangdong |
|
Queze Ozan |
Kizil Ouzen |
|
Theo Viện Từ điển học và Bách khoa thư Việt Nam: http://www.bachkhoatoanthu.gov.vn/)
Posted in Transliteration Standards of World's Places | Leave a Comment »
Posted by corling on April 20, 2010
TÊN PHIÊN ÂM CÁC ĐỊA DANH TRÊN THẾ GIỚI (TRÍCH RÚT TỪ TỪ ĐIỂN BÁCH KHOA VIỆT NAM TẬP 2) – P
Tên phiên âm |
Tên nguyên ngữ |
Quốc gia |
Pactênông |
Parthenon |
|
Pagan |
Pagan |
|
Paixơ |
Pice |
|
Pakixtan |
Pãkistãn |
|
Palaxơ |
Palace |
|
Palecmô |
Palermo |
|
Palikia |
Palikir |
|
Pam – Bit |
Palm Beach |
|
Pamia |
Pamir |
Liên Xô |
Pamia – Alai |
Pamir – Alay |
|
Panama |
Panama |
|
Papua Niu Ghinê |
Papua New Guinea |
|
Paraiba |
Paraiba |
|
Paramao |
Paramount Pictures |
|
Pataliputơra |
Pãtaliputra |
|
Patjitan |
Patjitan |
|
Pavia |
Pavia |
|
Pecxich |
Persique |
|
Pêlôpônixôt |
Peloponnissos |
|
Penxynvania |
Pennsylvania |
|
Pêrêiaxlap |
Perejaslavl’ |
|
Pêrigo |
Périgord |
|
Pêtecbua |
Peterburg |
Nga |
Pêtơrôgrat |
Petrograd |
Nga |
Pharôt |
Pharos |
|
Philađenphia |
Philadelphia |
Hoa Kì |
Phnôm Kulen |
Phnom Kulén |
|
Phôngxalì |
Phôngsali |
|
Phú Sĩ |
Fuji |
Nhật Bản |
Piacnu |
Pärnu |
Extônia |
Pichincha |
Pichincha |
|
Pila |
Pilar |
|
Plat |
Platte |
Hoa Kì |
Pliôtxenzơ |
Pljotcenz |
|
Pny |
Pnyx |
|
Pô |
Po |
|
Po – Nenxơn |
Port – Nelson |
|
Po Xtanly |
Port Stanley |
Malvinas, Anh |
Pôkrôpxkơ |
Pokrovsk |
|
Pokrovsk |
Jakutsk |
|
Pôlynêdi |
Polynesien |
Hoa Kì |
Pomorơ |
Portmore |
|
Pônpây |
Pohnpei |
Micrônêdi |
Pôtkamennaia |
Podkamennaja |
|
Pôtxđam |
Potsdam |
Hà lan |
Praha |
Praha |
Đức |
Prahôva |
Prahova |
Rumani |
Primôrie |
Primor’e |
Nga |
Prinxevư |
Princevy |
|
Prinxitơn |
Princeton |
|
Prixtan Prơjêvanxkơ |
Pristan’ Przheval’sk |
|
Prôvanh |
Provins |
|
Pruxtơ M. |
M. Proust |
|
Puêbla |
Puebla |
Mêhicô |
Puectô Ricô |
Puerto Rico |
|
Pulôc |
Pulôg |
|
Puôcxat |
Pursat |
|
Puxan |
Pusan |
Hàn Quốc |
Puy |
Puys |
Pháp |
Pylôt |
Pylos |
|
Pyrênê |
Pyrénées |
|
Theo Viện Từ điển học và Bách khoa thư Việt Nam: http://www.bachkhoatoanthu.gov.vn/)
Posted in Transliteration Standards of World's Places | Leave a Comment »
Posted by corling on April 20, 2010
TÊN PHIÊN ÂM CÁC ĐỊA DANH TRÊN THẾ GIỚI (TRÍCH RÚT TỪ TỪ ĐIỂN BÁCH KHOA VIỆT NAM TẬP 2) – O
Tên phiên âm |
Tên nguyên ngữ |
Quốc gia |
Oacnơ Bradơ |
Warner Brother |
|
Ôahu |
Oahu |
|
Oasinhtơn |
Washington D. C. |
Hoa Kì |
Ôbơ |
Aube |
|
Ôbuyxông |
Aubusson |
|
Ôclahôma |
Oklahoma |
|
Ocxfơt |
Oxford |
Anh |
Oet Poin |
West Point |
|
Ôhaiô |
Ohio |
Nhật Bản |
Ôkhôt |
Okhotskoe more |
|
Ôkinaoa |
Okinawa |
|
Ôlimpi |
Olympie |
|
Ôliôcma |
Olëkma |
Xibia |
Ôliôcminxkơ |
Olëkminsk |
|
Ômaha |
Omaha |
Hoa Kì |
Ômđuaman |
Omdurman |
|
Ômô |
Omo |
Êtiôpia |
Ônđuvai |
Olduvai |
Tanzania |
Ongba |
Ongbah |
|
Ôntariô |
Ontario |
|
Ooclêăng |
Orléans |
Pháp |
Ơphrat |
Euphrate |
|
Ôrăng |
Oran |
Angiêri |
Orangiơ |
Orange |
|
Ôrientê |
Oriente |
|
Ôrinhăc |
Aurignac |
|
Ôrinôcô |
Orinoco |
|
Ôrixaba |
Orizaba |
Mêhicô |
Ôrut |
Aarhus |
|
Ôsơ |
Osh |
|
Ôttaoa |
Ottawa |
Canađa |
Ôxaka |
Õsaka |
Nhật Bản |
Ôxêti |
Osseti |
|
Ôxêtơrôvô |
Osetrovo |
|
Theo Viện Từ điển học và Bách khoa thư Việt Nam: http://www.bachkhoatoanthu.gov.vn/)
Posted in Transliteration Standards of World's Places | Leave a Comment »
Posted by corling on April 18, 2010
TÊN PHIÊN ÂM CÁC ĐỊA DANH TRÊN THẾ GIỚI (TRÍCH RÚT TỪ TỪ ĐIỂN BÁCH KHOA VIỆT NAM TẬP 2) – N
Tên phiên âm |
Tên nguyên ngữ |
Quốc gia |
Nacbađa |
Narbada |
|
Nactong |
Naktong |
Hàn Quốc |
Nacva |
Narva |
Extônia |
Nađi |
Nadi |
Fiji |
Nagaxaki |
Nagasaki |
|
Nagôya |
Nagoya |
Nhật Bản |
Naha |
Naha |
Nhật Bản |
Nairôbi |
Nairobi |
|
Nakuru |
Nakuru |
|
Nam Triều Tiên |
Sobaek |
Hàn Quốc |
Nam Xakhalin |
Juzh. Sakhalin |
Đài Loan |
Nanga Pacbat |
Nãnga Pãrbat |
|
Năngtơ |
Nantes |
Pháp |
Naplơ |
Naples |
|
Napôli |
Napoli |
Italia |
Narưn |
Naryn |
|
Nauru |
Nauru |
|
Nava |
Navarra |
|
Navarơ |
Ph. Navarre; |
|
Nazơret |
Nazret |
Êtiôpia |
Nêanđec |
Neanderthal |
Đức |
Nêanđectan |
Neanderthal |
|
Necka |
Neckar |
|
Nêmê |
Némée |
|
Nêmunat |
Nemunas |
|
Ngoại Kapkadơ |
Zakavkaz”e |
Nga |
Nhà nước Ixraen |
A. State of Israel |
|
Niagara |
Niagara |
Hoa Kì |
Niaxa |
Niassa |
Malauy |
Nin |
Nil |
|
Nin Trắng |
Ph. Nil Blanc |
|
Nin Xanh |
Nile Bleu |
Êtiôpia |
Ningiri |
Nĩlgiri |
|
Niu – Hampsơ |
New – Hampshire |
Hoa Kì |
Niu Ghinê |
New Guinea |
|
Niu Ghinê |
New Guinea |
Châu Đại Dương |
Niu Hêbrit |
New Hebrides |
Châu Đại Dương |
Niu Ooclêan |
New Orleans |
Hoa Kì |
Niu Yooc |
New York |
Hoa Kì |
Niuê |
Niue |
|
Nội Mông |
Neimeng |
Trung Quốc |
Noocmăngđi |
Normandie |
|
Nôvgôrôt |
Novgorod |
Nga |
Nuyrơnbec |
Nürnberg |
|
Nyaxa |
Nyasa |
|
Theo Viện Từ điển học và Bách khoa thư Việt Nam: http://www.bachkhoatoanthu.gov.vn/)
Posted in Transliteration Standards of World's Places | Leave a Comment »