VIETNAM CORPUS LINGUISTICS (VCL)

NGÔN NGỮ HỌC KHỐI LIỆU

Archive for March 24th, 2010

PHIÊN ÂM TÊN RIÊNG NƯỚC NGOÀI – S

Posted by corling on March 24, 2010

PHIÊN ÂM TÊN RIÊNG NƯỚC NGOÀI CỦA CÁC NHÂN VẬT TRÊN THẾ GIỚI (TRÍCH RÚT TỪ TỪ ĐIỂN BÁCH KHOA VIỆT NAM TẬP 4) – S

Tên phiên âm Tên nguyên ngữ Quốc gia Ghi chú
Sa Tăng Shaseng Trung Quốc nhân vật truyện
Saarinen Gottlieb    
Sacđanh J. B. S. Chardin Pháp hoạ sĩ
Saclơ Charles Pháp công tước
Saclơ V Charles V   vua
Sactông Charton Pháp trung tá
Sagan M. Chagall    
Saliapin F. I. Shaljapin   nhà khoa học
Sanơn C.E. Shannon    
Sanơn C.E. Shannon    
Saplin C. Chaplin Pháp  
Sêchxpia U. W. Shakespear Anh  
Selinh F. W. J. Schelling nhà triết học  
Sepflơ A. Schffle Đức nhà kinh tế học
Silơ W. Schiller Áo thầy thuốc sản khoa
Sinken K. F. Schinkel Đức Kiến trúc sư
Siva Shiva   thần
Siva Shiva Ấn Độ thần
Siva (Shiva    
Sizuôka Shizuoka Nhật Bản  
Slâyđen M. J. Schleiden Đức nhà sinh học
Slâyđen M. J. Schleiden    
Slâyđen M. J. Schleiden    
Slukhôtxki Slukhockij   nhà khoa học
Smit O. Ju. Schmidt Liên Xô nhà khoa học
Smit W. Schmidt Áo Hồng y giáo chủ
Soăcxơ Schwartz    
Sôcly U. B. W. B.  Shockley  Hoa Kì nhà khoa học
Solâu A. Shawlow   nhà vật lí
Sômet H. Chaumette    
Sommơ T. Sommer Hoa Kì nhà hàng hải
Sơn Đào Shan Tao nhà văn Trung Quốc
Sônbe A. A. Schưnberg    
Sônflixơ A. M. Schoenflies    
Sôpenhaoơ A. A. Schopenhauer   nhà triết học
Sôpenhaoơ A. A. Shopenhauer   nhà triết học
Sơvrơn E. Chevreul    
Stecnơbec L. Ja. Shternberg   nhà dân tộc học
Stecnơbec L. Ja. Shternberg Xô Viết nhà dân tộc học
Stiêcnơ J. K. S. Stirner   nhà triết học
Stientiexơ / Stintiexơ T. J. Stieltjes Hà Lan nhà toán học
sự và chính trị      
Subun Shǔbun Nhật Bản danh hoạ
Sumpêtơ J. A. Schumpeter   nhà kinh tế
Suxtơ A. Schuster   nhà vật lí
Svan T. Schwann Đức nhà sinh học
Svan T. Schwann    
Svan T. Schwann    

 

(Theo Viện Từ điển học và Bách khoa thư Việt Nam: http://www.bachkhoatoanthu.gov.vn/)

Posted in Transliteration Standards of Names | Leave a Comment »